Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CLNY thành 0,01066 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01066 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CLNY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:55 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CLNY đến JPY đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
129,81 VND
0,00 VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,04929% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,05133% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,37858% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,19828% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -3,11% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -2,93% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -1,21% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -3,07% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -6,55% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -6,58% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 3,26% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 2,21% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 2,96% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 10,04% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 6,35% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 6,29% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 6,57% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 12,44% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 18,48% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 19,66% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 11,34% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 13,17% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 13,38% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 15,49% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 15,92% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.01066 |
5.00 | ¥0.05328 |
10.00 | ¥0.10656 |
50.00 | ¥0.53281 |
100.00 | ¥1.07 |
250.00 | ¥2.66 |
500.00 | ¥5.33 |
1000.00 | ¥10.66 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 93.84191 |
¥5.00 | 469.20953 |
¥10.00 | 938.41906 |
¥50.00 | 4,692.09532 |
¥100.00 | 9,384.19064 |
¥250.00 | 23,460.4766 |
¥500.00 | 46,920.95321 |
¥1.00K | 93,841.90642 |
Được tài trợ
Được tài trợ