Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MAAAVE thành 230,39 EUR EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 230,39 EUR sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MAAAVE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:32 11/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MAAAVE đến EUR đứng ở 231,23 EUR và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 226,46 EUR. EUR giá dao động bởi -0,07477% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,19134 EUR trong 24 giờ qua
0,00 EUR
6,38 EUR
0,00 EUR
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 Hôm nay | 227,37 EUR | -3,02 EUR | -1,33% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 Hôm qua | 227,33 EUR | -3,06 EUR | -1,34% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 225,99 EUR | -4,40 EUR | -1,95% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 222,99 EUR | -7,40 EUR | -3,32% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 218,71 EUR | -11,68 EUR | -5,34% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 219,10 EUR | -11,29 EUR | -5,15% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 220,92 EUR | -9,47 EUR | -4,29% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 217,07 EUR | -13,32 EUR | -6,14% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 212,65 EUR | -17,74 EUR | -8,34% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 213,86 EUR | -16,53 EUR | -7,73% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 221,64 EUR | -8,75 EUR | -3,95% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 227,48 EUR | -2,91 EUR | -1,28% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 227,42 EUR | -2,97 EUR | -1,31% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 229,46 EUR | -0,93 EUR | -0,40637% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 223,97 EUR | -6,42 EUR | -2,86% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 230,45 EUR | 0,06 EUR | 0,02437% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 237,76 EUR | 7,37 EUR | 3,10% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 238,64 EUR | 8,25 EUR | 3,46% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 241,81 EUR | 11,42 EUR | 4,72% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 251,08 EUR | 20,69 EUR | 8,24% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 253,93 EUR | 23,54 EUR | 9,27% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 276,46 EUR | 46,07 EUR | 16,66% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 272,53 EUR | 42,14 EUR | 15,46% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 270,00 EUR | 39,61 EUR | 14,67% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 272,59 EUR | 42,20 EUR | 15,48% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 273,00 EUR | 42,61 EUR | 15,61% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 270,27 EUR | 39,88 EUR | 14,76% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 259,22 EUR | 28,83 EUR | 11,12% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 256,57 EUR | 26,18 EUR | 10,20% |
Chủ Nhật, 13 thg 7 2025 | 253,69 EUR | 23,30 EUR | 9,19% |
Matic Aave Interest Bearing AAVE sang EUR
1 MAAAVE bằng 230,39 EUR
Matic Aave Interest Bearing AAVE sang JPY
1 MAAAVE bằng 39.660,00 JPY
Matic Aave Interest Bearing AAVE sang KRW
1 MAAAVE bằng 373.067,00 KRW
Matic Aave Interest Bearing AAVE sang USD
1 MAAAVE bằng 268,97 USD
Matic Aave Interest Bearing AAVE sang VND
1 MAAAVE bằng 7.054.961,00 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €230.39 |
5.00 | €1.15K |
10.00 | €2.30K |
50.00 | €11.52K |
100.00 | €23.04K |
250.00 | €57.60K |
500.00 | €115.20K |
1000.00 | €230.39K |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 0.00434 |
€5.00 | 0.0217 |
€10.00 | 0.0434 |
€50.00 | 0.21702 |
€100.00 | 0.43405 |
€250.00 | 1.08512 |
€500.00 | 2.17023 |
€1.00K | 4.34047 |
Được tài trợ
Được tài trợ