1 MDT đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Measurable Data (MDT)?

Chuyển thành

Measurable Data
MDT
1 MDT = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho MDT đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MDT thành 36,58 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 36,58 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MDT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:15 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MDT đến KRW đứng ở 37,98 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 36,43 VND. KRW giá dao động bởi -0,00791% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,14666 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

22,16 T VND

Khối lượng (24 giờ)

5,06 T VND

Nguồn cung lưu hành

606,32 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Measurable Data là gì?

Tìm hiểu giá trị của Measurable Data trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 MDT sang KRW

Ngày1 MDT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
36,62 VND
0,04 VND
0,11994%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
36,55 VND
-0,03 VND
-0,08023%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
38,77 VND
2,19 VND
5,65%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
39,43 VND
2,85 VND
7,22%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
40,36 VND
3,78 VND
9,36%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
39,41 VND
2,83 VND
7,18%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
38,79 VND
2,21 VND
5,70%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
37,99 VND
1,41 VND
3,72%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
39,44 VND
2,86 VND
7,24%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
39,12 VND
2,54 VND
6,50%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
40,04 VND
3,46 VND
8,65%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
44,57 VND
7,99 VND
17,92%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
31,34 VND
-5,24 VND
-16,71%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
34,58 VND
-2,00 VND
-5,80%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
34,71 VND
-1,87 VND
-5,40%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
33,74 VND
-2,84 VND
-8,43%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
36,51 VND
-0,07 VND
-0,19542%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
37,52 VND
0,94 VND
2,51%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
37,46 VND
0,88 VND
2,36%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
37,52 VND
0,94 VND
2,51%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
36,63 VND
0,05 VND
0,13864%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
37,41 VND
0,83 VND
2,23%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
39,77 VND
3,19 VND
8,02%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
40,89 VND
4,31 VND
10,55%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
40,28 VND
3,70 VND
9,18%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
40,45 VND
3,87 VND
9,56%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
38,92 VND
2,34 VND
6,02%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
38,77 VND
2,19 VND
5,65%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
37,33 VND
0,75 VND
2,01%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
40,58 VND
4,00 VND
9,86%

MDT sang KRW

mdt Measurable Data KRW
1.00
₩36.58
5.00
₩182.90
10.00
₩365.80
50.00
₩1.83K
100.00
₩3.66K
250.00
₩9.15K
500.00
₩18.29K
1000.00
₩36.58K

KRW sang MDT

KRWmdt Measurable Data
₩1.00
0.02734
₩5.00
0.13669
₩10.00
0.27337
₩50.00
1.36687
₩100.00
2.73373
₩250.00
6.83434
₩500.00
13.66867
₩1.00K
27.33734

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi