Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MEFAI thành 0,00031 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00031 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MEFAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:13 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MEFAI đến EUR đứng ở 0,00039 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00031 VND. EUR giá dao động bởi -0,37486% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎7991 VND trong 24 giờ qua
190,50 N VND
16,59 N VND
620,75 Tr VND
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,27% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,26% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 19,91% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -46,09% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -47,32% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -55,05% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -38,46% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,63% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,63% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00031 |
5.00 | €0.00153 |
10.00 | €0.00307 |
50.00 | €0.01533 |
100.00 | €0.03065 |
250.00 | €0.07663 |
500.00 | €0.15325 |
1000.00 | €0.3065 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 3,262.64274 |
€5.00 | 16,313.2137 |
€10.00 | 32,626.42741 |
€50.00 | 163,132.13703 |
€100.00 | 326,264.27406 |
€250.00 | 815,660.68515 |
€500.00 | 1,631,321.37031 |
€1.00K | 3,262,642.74062 |
Được tài trợ
Được tài trợ