1 METAL đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Metal (METAL)?

Chuyển thành

Metal
METAL
1 METAL = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho METAL đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 METAL thành 0,00446 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00446 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi METAL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:46 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 METAL đến JPY đứng ở 0,00532 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00438 VND. JPY giá dao động bởi -0,32163% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00075 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

4,00 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

216,39 N VND

Nguồn cung lưu hành

897,33 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Metal là gì?

Tìm hiểu giá trị của Metal trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 METAL sang JPY

Ngày1 METAL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-1,23%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
22,72%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
34,36%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
43,55%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
49,57%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
52,51%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
42,04%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
33,55%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
29,28%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
31,48%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
43,44%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
45,31%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
45,29%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
48,49%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
55,03%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
56,40%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
0,01 VND
62,24%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
0,01 VND
68,64%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,01 VND
0,01 VND
65,13%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,02 VND
0,01 VND
73,13%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,04 VND
0,03 VND
87,91%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,04 VND
0,03 VND
87,90%

METAL sang JPY

metal Metal ¥ JPY
1.00
¥0.00446
5.00
¥0.02228
10.00
¥0.04457
50.00
¥0.22285
100.00
¥0.4457
250.00
¥1.11
500.00
¥2.23
1000.00
¥4.46

JPY sang METAL

¥ JPYmetal Metal
¥1.00
224.36868
¥5.00
1,121.84341
¥10.00
2,243.68683
¥50.00
11,218.43413
¥100.00
22,436.86826
¥250.00
56,092.17065
¥500.00
112,184.34131
¥1.00K
224,368.68262

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi