1 METAL đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 Metal (METAL)?

Chuyển thành

Metal
METAL
1 METAL = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho METAL đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 METAL thành 0,81672 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,81672 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi METAL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:43 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 METAL đến VND đứng ở 0,9499 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,81574 VND. VND giá dao động bởi -1,04% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,10893 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

732,87 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

30,12 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

897,33 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Metal là gì?

Tìm hiểu giá trị của Metal trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 METAL sang VND

Ngày1 METAL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm qua
0,79 VND
-0,03 VND
-3,86%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,03 VND
0,21 VND
20,71%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,21 VND
0,39 VND
32,36%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,41 VND
0,59 VND
42,09%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,57 VND
0,75 VND
48,00%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,66 VND
0,84 VND
50,85%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,37 VND
0,55 VND
40,19%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,19 VND
0,37 VND
31,45%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,12 VND
0,30 VND
27,03%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,16 VND
0,34 VND
29,68%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,40 VND
0,59 VND
41,84%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,45 VND
0,63 VND
43,68%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,45 VND
0,64 VND
43,84%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,54 VND
0,72 VND
46,93%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,76 VND
0,95 VND
53,68%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,82 VND
1,00 VND
55,09%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
2,05 VND
1,23 VND
60,15%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
2,49 VND
1,68 VND
67,26%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
2,26 VND
1,44 VND
63,83%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
2,93 VND
2,11 VND
72,09%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
6,52 VND
5,71 VND
87,48%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
6,52 VND
5,71 VND
87,48%

METAL sang VND

metal Metal VND
1.00
₫0.81672
5.00
₫4.08
10.00
₫8.17
50.00
₫40.84
100.00
₫81.67
250.00
₫204.18
500.00
₫408.36
1000.00
₫816.72

VND sang METAL

VNDmetal Metal
₫1.00
1.22442
₫5.00
6.12208
₫10.00
12.24416
₫50.00
61.22079
₫100.00
122.44158
₫250.00
306.10396
₫500.00
612.20792
₫1.00K
1,224.41583

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi