1 METX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Metanyx (METX)?

Chuyển thành

Metanyx
METX
1 METX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho METX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 METX thành 0,0₍₄₎6674 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎6674 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi METX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:52 16/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 METX đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

3,08 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Metanyx là gì?

Tìm hiểu giá trị của Metanyx trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 METX sang EUR

Ngày1 METX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
0,00647%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,00647%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,17%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,96%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,20%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,86189%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,68817%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,49075%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,73%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,27%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,77%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,22%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,54%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,33%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,33%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,38%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,41%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,53%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,09%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,07%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,26409%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,03%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,15656%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,37438%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,64%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,49%

METX sang EUR

metx Metanyx EUR
1.00
€0.0₍₄₎6674
5.00
€0.00033
10.00
€0.00067
50.00
€0.00334
100.00
€0.00667
250.00
€0.01669
500.00
€0.03337
1000.00
€0.06674

EUR sang METX

EURmetx Metanyx
€1.00
14,983.51813
€5.00
74,917.59065
€10.00
149,835.1813
€50.00
749,175.9065
€100.00
1,498,351.81301
€250.00
3,745,879.53251
€500.00
7,491,759.06503
€1.00K
14,983,518.13006

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi