1 METX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Metanyx (METX)?

Chuyển thành

Metanyx
METX
1 METX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho METX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 METX thành 0,0₍₄₎893 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎893 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi METX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:02 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 METX đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎9028 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎8531 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₆₎9819 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

1,11 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Metanyx là gì?

Tìm hiểu giá trị của Metanyx trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 METX sang EUR

Ngày1 METX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,04177%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,02056%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,17%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,84049%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,15%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,45%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,07107%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,06094%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,98%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,95%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,76%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,3197%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,37%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,28%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,44%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-26,45%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-27,58%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-29,35%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,64%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,22%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,50%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,76%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,61%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,47%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,46%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-26,33%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-25,97%

METX sang EUR

metx Metanyx EUR
1.00
€0.0₍₄₎893
5.00
€0.00045
10.00
€0.00089
50.00
€0.00447
100.00
€0.00893
250.00
€0.02233
500.00
€0.04465
1000.00
€0.0893

EUR sang METX

EURmetx Metanyx
€1.00
11,198.20829
€5.00
55,991.04143
€10.00
111,982.08287
€50.00
559,910.41433
€100.00
1,119,820.82867
€250.00
2,799,552.07167
€500.00
5,599,104.14334
€1.00K
11,198,208.28667

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi