Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MFW thành 0,0₍₄₎2957 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎2957 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MFW sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:37 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MFW đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎2978 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎295 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₇₎3748 VND trong 24 giờ qua
29,57 N VND
30,01 VND
1,00 T VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,00266% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,01185% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,84% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,36% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,08% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,36% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,53% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,27% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,29% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,00% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,08% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,09% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 24,34% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 25,49% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 28,81% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 28,48% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 28,20% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 28,73% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 30,18% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 30,07% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 35,86% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 35,46% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 32,36% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎2957 |
5.00 | €0.00015 |
10.00 | €0.0003 |
50.00 | €0.00148 |
100.00 | €0.00296 |
250.00 | €0.00739 |
500.00 | €0.01479 |
1000.00 | €0.02957 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 33,818.05884 |
€5.00 | 169,090.29422 |
€10.00 | 338,180.58843 |
€50.00 | 1,690,902.94217 |
€100.00 | 3,381,805.88434 |
€250.00 | 8,454,514.71086 |
€500.00 | 16,909,029.42171 |
€1.00K | 33,818,058.84342 |
Được tài trợ
Được tài trợ