1 METFI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 MetFi (METFI)?

Chuyển thành

MetFi
METFI
1 METFI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho METFI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 METFI thành 0,13403 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,13403 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi METFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:43 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 METFI đến EUR đứng ở 0,14255 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,13033 VND. EUR giá dao động bởi 0,66781% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00789 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

29,31 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

127,41 N VND

Nguồn cung lưu hành

218,71 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá MetFi là gì?

Tìm hiểu giá trị của MetFi trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 METFI sang EUR

Ngày1 METFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
0,14 VND
0,01 VND
5,69%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
0,14 VND
0,01 VND
4,20%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,15 VND
0,01 VND
8,61%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,15 VND
0,01 VND
8,18%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,15 VND
0,02 VND
10,66%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,15 VND
0,02 VND
10,79%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,15 VND
0,02 VND
11,10%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,15 VND
0,02 VND
10,51%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,15 VND
0,02 VND
12,75%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,15 VND
0,02 VND
13,42%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,15 VND
0,02 VND
11,78%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,15 VND
0,02 VND
11,49%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,16 VND
0,02 VND
13,84%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,16 VND
0,02 VND
14,41%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,15 VND
0,02 VND
12,58%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,16 VND
0,02 VND
14,21%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,16 VND
0,03 VND
16,05%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,16 VND
0,02 VND
13,79%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,16 VND
0,03 VND
18,46%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,17 VND
0,03 VND
19,20%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,17 VND
0,03 VND
18,95%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,16 VND
0,02 VND
14,12%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,16 VND
0,02 VND
13,68%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,15 VND
0,02 VND
11,81%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,16 VND
0,03 VND
15,92%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,16 VND
0,03 VND
17,70%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,16 VND
0,03 VND
18,48%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,17 VND
0,04 VND
21,12%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,17 VND
0,04 VND
22,41%

METFI sang EUR

metfi MetFi EUR
1.00
€0.13403
5.00
€0.67016
10.00
€1.34
50.00
€6.70
100.00
€13.40
250.00
€33.51
500.00
€67.02
1000.00
€134.03

EUR sang METFI

EURmetfi MetFi
€1.00
7.4609
€5.00
37.30452
€10.00
74.60905
€50.00
373.04524
€100.00
746.09049
€250.00
1,865.22621
€500.00
3,730.45243
€1.00K
7,460.90486

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi