1 METFI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 MetFi (METFI)?

Chuyển thành

MetFi
METFI
1 METFI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho METFI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 METFI thành 216,52 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 216,52 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi METFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:43 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 METFI đến KRW đứng ở 231,42 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 211,43 VND. KRW giá dao động bởi 0,49006% trong một giờ qua và thay đổi bởi -13,73 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

47,45 T VND

Khối lượng (24 giờ)

206,48 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

218,71 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá MetFi là gì?

Tìm hiểu giá trị của MetFi trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 METFI sang KRW

Ngày1 METFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
230,75 VND
14,23 VND
6,17%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
225,88 VND
9,36 VND
4,14%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
237,68 VND
21,16 VND
8,90%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
236,84 VND
20,32 VND
8,58%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
243,49 VND
26,97 VND
11,07%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
244,39 VND
27,87 VND
11,40%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
245,55 VND
29,03 VND
11,82%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
242,76 VND
26,24 VND
10,81%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
248,78 VND
32,26 VND
12,97%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
251,71 VND
35,19 VND
13,98%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
247,00 VND
30,48 VND
12,34%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
246,19 VND
29,67 VND
12,05%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
251,71 VND
35,19 VND
13,98%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
253,08 VND
36,56 VND
14,45%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
247,97 VND
31,45 VND
12,68%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
252,40 VND
35,88 VND
14,22%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
258,26 VND
41,74 VND
16,16%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
251,54 VND
35,02 VND
13,92%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
265,89 VND
49,37 VND
18,57%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
268,46 VND
51,94 VND
19,35%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
267,19 VND
50,67 VND
18,96%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
250,81 VND
34,29 VND
13,67%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
248,72 VND
32,20 VND
12,95%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
244,46 VND
27,94 VND
11,43%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
256,62 VND
40,10 VND
15,63%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
262,25 VND
45,73 VND
17,44%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
262,11 VND
45,59 VND
17,39%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
270,62 VND
54,10 VND
19,99%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
277,14 VND
60,62 VND
21,87%

METFI sang KRW

metfi MetFi KRW
1.00
₩216.52
5.00
₩1.08K
10.00
₩2.17K
50.00
₩10.83K
100.00
₩21.65K
250.00
₩54.13K
500.00
₩108.26K
1000.00
₩216.52K

KRW sang METFI

KRWmetfi MetFi
₩1.00
0.00462
₩5.00
0.02309
₩10.00
0.04619
₩50.00
0.23093
₩100.00
0.46185
₩250.00
1.15463
₩500.00
2.30926
₩1.00K
4.61851

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi