1 METFI đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 MetFi (METFI)?

Chuyển thành

MetFi
METFI
1 METFI = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho METFI đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 METFI thành 4,11 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 4,11 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi METFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:44 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 METFI đến VND đứng ở 4,37 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 4,00 N VND. VND giá dao động bởi 0,56307% trong một giờ qua và thay đổi bởi -245,99 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

900,19 T VND

Khối lượng (24 giờ)

3,92 T VND

Nguồn cung lưu hành

218,71 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá MetFi là gì?

Tìm hiểu giá trị của MetFi trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 METFI sang VND

Ngày1 METFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
4,36 N VND
252,94 VND
5,80%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
4,27 N VND
165,80 VND
3,88%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
4,53 N VND
416,86 VND
9,21%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
4,51 N VND
398,26 VND
8,84%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
4,63 N VND
524,76 VND
11,33%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
4,61 N VND
503,69 VND
10,92%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
4,63 N VND
521,39 VND
11,26%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
4,59 N VND
478,91 VND
10,44%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
4,71 N VND
602,03 VND
12,78%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
4,76 N VND
652,04 VND
13,70%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
4,67 N VND
562,97 VND
12,05%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
4,66 N VND
547,64 VND
11,76%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
4,76 N VND
650,61 VND
13,67%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
4,82 N VND
711,56 VND
14,76%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
4,70 N VND
591,57 VND
12,59%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
4,76 N VND
651,97 VND
13,69%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
4,88 N VND
767,58 VND
15,74%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
4,75 N VND
640,80 VND
13,49%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
5,02 N VND
911,70 VND
18,16%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
5,08 N VND
968,52 VND
19,08%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
5,06 N VND
950,98 VND
18,79%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
4,74 N VND
635,32 VND
13,39%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
4,71 N VND
600,42 VND
12,75%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
4,61 N VND
505,88 VND
10,96%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
4,84 N VND
735,16 VND
15,18%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
4,95 N VND
841,49 VND
17,00%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
4,92 N VND
809,50 VND
16,46%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
5,09 N VND
979,58 VND
19,25%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
5,23 N VND
1,12 N VND
21,48%

METFI sang VND

metfi MetFi VND
1.00
₫4.11K
5.00
₫20.54K
10.00
₫41.09K
50.00
₫205.44K
100.00
₫410.88K
250.00
₫1.03M
500.00
₫2.05M
1000.00
₫4.11M

VND sang METFI

VNDmetfi MetFi
₫1.00
0.00024
₫5.00
0.00122
₫10.00
0.00243
₫50.00
0.01217
₫100.00
0.02434
₫250.00
0.06085
₫500.00
0.12169
₫1.00K
0.24338

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi