1 METIS đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Metis (METIS)?

Chuyển thành

Metis
METIS
1 METIS = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho METIS đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 METIS thành 13,78 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 13,78 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi METIS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:41 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 METIS đến EUR đứng ở 14,24 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 13,67 VND. EUR giá dao động bởi 0,56929% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,05913 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

89,83 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

7,28 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

6,52 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Metis là gì?

Tìm hiểu giá trị của Metis trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 METIS sang EUR

Ngày1 METIS sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
13,97 VND
0,19 VND
1,36%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
13,39 VND
-0,39 VND
-2,90%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
14,84 VND
1,06 VND
7,16%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
15,47 VND
1,69 VND
10,95%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
16,09 VND
2,31 VND
14,35%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
14,23 VND
0,45 VND
3,15%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
14,85 VND
1,07 VND
7,21%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
14,00 VND
0,22 VND
1,58%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
14,53 VND
0,75 VND
5,15%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
15,21 VND
1,43 VND
9,39%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
14,96 VND
1,18 VND
7,89%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
14,32 VND
0,54 VND
3,76%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
14,53 VND
0,75 VND
5,16%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
16,27 VND
2,49 VND
15,29%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
15,69 VND
1,91 VND
12,18%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
14,97 VND
1,19 VND
7,93%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
16,23 VND
2,45 VND
15,09%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
16,50 VND
2,72 VND
16,50%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
13,86 VND
0,08 VND
0,57032%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
13,65 VND
-0,13 VND
-0,95837%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
12,96 VND
-0,82 VND
-6,34%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
12,85 VND
-0,93 VND
-7,24%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
13,54 VND
-0,24 VND
-1,81%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
13,04 VND
-0,74 VND
-5,70%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
12,65 VND
-1,13 VND
-8,91%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
12,94 VND
-0,84 VND
-6,52%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
13,34 VND
-0,44 VND
-3,33%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
14,28 VND
0,50 VND
3,47%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
14,61 VND
0,83 VND
5,69%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
14,55 VND
0,77 VND
5,30%

METIS sang EUR

metis Metis EUR
1.00
€13.78
5.00
€68.90
10.00
€137.80
50.00
€689.00
100.00
€1.38K
250.00
€3.45K
500.00
€6.89K
1000.00
€13.78K

EUR sang METIS

EURmetis Metis
€1.00
0.07257
€5.00
0.36284
€10.00
0.72569
€50.00
3.62845
€100.00
7.25689
€250.00
18.14224
€500.00
36.28447
€1.00K
72.56894

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi