1 MEDGE đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Midas mEDGE (MEDGE)?

Chuyển thành

Midas mEDGE
MEDGE
1 MEDGE = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho MEDGE đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MEDGE thành 1,38 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,38 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MEDGE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:27 08/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MEDGE đến KRW đứng ở 1,38 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,38 N VND. KRW giá dao động bởi -0,0₍₁₃₎1642% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₁₂₎9094 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Midas mEDGE là gì?

Tìm hiểu giá trị của Midas mEDGE trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 MEDGE sang KRW

Ngày1 MEDGE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
Hôm nay
1,38 N VND
-0,00 VND
-0,00028%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
Hôm qua
1,38 N VND
-0,00 VND
-0,00028%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
1,38 N VND
-4,72 VND
-0,34184%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
1,39 N VND
1,94 VND
0,13994%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
1,40 N VND
17,09 VND
1,22%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
1,40 N VND
15,42 VND
1,10%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
1,41 N VND
21,43 VND
1,53%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
1,41 N VND
21,43 VND
1,53%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
1,41 N VND
21,43 VND
1,53%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
1,39 N VND
9,66 VND
0,6934%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
1,40 N VND
12,91 VND
0,92384%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
1,40 N VND
13,63 VND
0,97538%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
1,39 N VND
6,83 VND
0,49078%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
1,39 N VND
2,61 VND
0,18805%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
1,39 N VND
2,61 VND
0,18805%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
1,39 N VND
2,61 VND
0,18805%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
1,40 N VND
19,47 VND
1,39%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
1,39 N VND
10,62 VND
0,76147%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
1,41 N VND
29,76 VND
2,11%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
1,41 N VND
28,45 VND
2,01%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
1,42 N VND
35,24 VND
2,48%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
1,42 N VND
35,23 VND
2,48%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
1,42 N VND
35,23 VND
2,48%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
1,42 N VND
30,96 VND
2,19%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
1,43 N VND
43,83 VND
3,07%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
1,44 N VND
52,81 VND
3,68%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
1,44 N VND
51,93 VND
3,62%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
1,41 N VND
30,52 VND
2,16%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
1,41 N VND
29,82 VND
2,11%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
1,41 N VND
29,82 VND
2,11%

MEDGE sang KRW

medge Midas mEDGE KRW
1.00
₩1.38K
5.00
₩6.92K
10.00
₩13.84K
50.00
₩69.20K
100.00
₩138.40K
250.00
₩346.01K
500.00
₩692.02K
1000.00
₩1.38M

KRW sang MEDGE

KRWmedge Midas mEDGE
₩1.00
0.00072
₩5.00
0.00361
₩10.00
0.00723
₩50.00
0.03613
₩100.00
0.07225
₩250.00
0.18063
₩500.00
0.36126
₩1.00K
0.72252

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi