1 MILKBAG đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 MILKBAG (MILKBAG)?

Chuyển thành

MILKBAG
MILKBAG
1 MILKBAG = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho MILKBAG đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MILKBAG thành 0,00013 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00013 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MILKBAG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:17 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MILKBAG đến EUR đứng ở 0,00013 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00012 VND. EUR giá dao động bởi -0,50993% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₅₎347 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

116,93 N VND

Khối lượng (24 giờ)

85,58 VND

Nguồn cung lưu hành

925,16 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá MILKBAG là gì?

Tìm hiểu giá trị của MILKBAG trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 MILKBAG sang EUR

Ngày1 MILKBAG sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,54154%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-11,30%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,84%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,08%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,61%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,35%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,43%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,58%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
24,40%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
27,01%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
23,37%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,29%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,20%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,99%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
23,42%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
22,36%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,78%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,31%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
19,76%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,72%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,14%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,52%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
23,69%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,25%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
30,95%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
32,26%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
26,21%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
27,74%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
23,29%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,34%

MILKBAG sang EUR

milkbag MILKBAG EUR
1.00
€0.00013
5.00
€0.00063
10.00
€0.00126
50.00
€0.00629
100.00
€0.01257
250.00
€0.03143
500.00
€0.06286
1000.00
€0.12572

EUR sang MILKBAG

EURmilkbag MILKBAG
€1.00
7,954.1839
€5.00
39,770.9195
€10.00
79,541.83901
€50.00
397,709.19504
€100.00
795,418.39007
€250.00
1,988,545.97518
€500.00
3,977,091.95037
€1.00K
7,954,183.90073

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi