1 XIN đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Mixin (XIN)?

Chuyển thành

Mixin
XIN
1 XIN = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XIN đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XIN thành 89,31 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 89,31 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XIN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:53 17/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XIN đến EUR đứng ở 90,76 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 88,26 VND. EUR giá dao động bởi -0,10675% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,04 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

8,72 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Mixin là gì?

Tìm hiểu giá trị của Mixin trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XIN sang EUR

Ngày1 XIN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
Hôm nay
87,89 VND
-1,42 VND
-1,61%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
Hôm qua
88,54 VND
-0,77 VND
-0,87169%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
89,68 VND
0,37 VND
0,40893%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
86,72 VND
-2,59 VND
-2,99%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
87,69 VND
-1,62 VND
-1,85%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
91,18 VND
1,87 VND
2,05%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
93,46 VND
4,15 VND
4,44%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
91,10 VND
1,79 VND
1,97%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
92,04 VND
2,73 VND
2,96%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
91,10 VND
1,79 VND
1,97%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
91,67 VND
2,36 VND
2,57%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
92,68 VND
3,37 VND
3,64%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
95,32 VND
6,01 VND
6,30%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
95,40 VND
6,09 VND
6,38%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
95,05 VND
5,74 VND
6,03%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
94,46 VND
5,15 VND
5,46%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
93,37 VND
4,06 VND
4,35%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
94,32 VND
5,01 VND
5,31%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
95,10 VND
5,79 VND
6,09%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
94,48 VND
5,17 VND
5,47%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
96,13 VND
6,82 VND
7,09%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
96,53 VND
7,22 VND
7,48%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
92,59 VND
3,28 VND
3,54%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
92,23 VND
2,92 VND
3,17%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
92,16 VND
2,85 VND
3,10%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
94,13 VND
4,82 VND
5,13%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
95,50 VND
6,19 VND
6,48%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
98,83 VND
9,52 VND
9,63%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
100,64 VND
11,33 VND
11,26%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
98,89 VND
9,58 VND
9,68%

XIN sang EUR

xin Mixin EUR
1.00
€89.31
5.00
€446.55
10.00
€893.10
50.00
€4.47K
100.00
€8.93K
250.00
€22.33K
500.00
€44.66K
1000.00
€89.31K

EUR sang XIN

EURxin Mixin
€1.00
0.0112
€5.00
0.05598
€10.00
0.11197
€50.00
0.55985
€100.00
1.1197
€250.00
2.79924
€500.00
5.59848
€1.00K
11.19695

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi