1 XIN đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Mixin (XIN)?

Chuyển thành

Mixin
XIN
1 XIN = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XIN đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XIN thành 140,06 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 140,06 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XIN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:53 17/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XIN đến KRW đứng ở 142,96 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 138,43 N VND. KRW giá dao động bởi 0,2349% trong một giờ qua và thay đổi bởi -1,57 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

14,71 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Mixin là gì?

Tìm hiểu giá trị của Mixin trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XIN sang KRW

Ngày1 XIN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
Hôm nay
138,02 N VND
-2,04 N VND
-1,48%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
Hôm qua
139,66 N VND
-404,28 VND
-0,28947%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
141,45 N VND
1,39 N VND
0,98376%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
136,79 N VND
-3,27 N VND
-2,39%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
137,70 N VND
-2,36 N VND
-1,71%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
143,57 N VND
3,51 N VND
2,44%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
145,84 N VND
5,77 N VND
3,96%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
141,10 N VND
1,03 N VND
0,73264%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
142,80 N VND
2,74 N VND
1,92%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
141,27 N VND
1,21 N VND
0,85652%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
142,15 N VND
2,09 N VND
1,47%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
143,89 N VND
3,83 N VND
2,66%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
148,28 N VND
8,22 N VND
5,54%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
149,73 N VND
9,67 N VND
6,46%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
149,91 N VND
9,84 N VND
6,57%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
148,32 N VND
8,26 N VND
5,57%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
146,53 N VND
6,47 N VND
4,42%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
148,02 N VND
7,96 N VND
5,38%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
148,38 N VND
8,32 N VND
5,60%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
145,84 N VND
5,78 N VND
3,96%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
149,96 N VND
9,89 N VND
6,60%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
150,52 N VND
10,46 N VND
6,95%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
143,83 N VND
3,77 N VND
2,62%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
143,22 N VND
3,15 N VND
2,20%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
143,11 N VND
3,05 N VND
2,13%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
146,81 N VND
6,75 N VND
4,60%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
148,76 N VND
8,70 N VND
5,85%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
155,48 N VND
15,42 N VND
9,92%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
157,36 N VND
17,30 N VND
10,99%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
154,81 N VND
14,74 N VND
9,52%

XIN sang KRW

xin Mixin KRW
1.00
₩140.06K
5.00
₩700.32K
10.00
₩1.40M
50.00
₩7.00M
100.00
₩14.01M
250.00
₩35.02M
500.00
₩70.03M
1000.00
₩140.06M

KRW sang XIN

KRWxin Mixin
₩1.00
0.0₍₅₎7139
₩5.00
0.0₍₄₎3569
₩10.00
0.0₍₄₎7139
₩50.00
0.00036
₩100.00
0.00071
₩250.00
0.00178
₩500.00
0.00357
₩1.00K
0.00714

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi