Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MNEE thành 0,86074 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,86074 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MNEE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:03 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MNEE đến EUR đứng ở 0,8651 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,85586 VND. EUR giá dao động bởi 0,16535% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00381 VND trong 24 giờ qua
44,55 Tr VND
62,08 N VND
52,03 Tr VND
Thứ Năm, 28 thg 8 2025 Hôm nay | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,3491% |
Thứ Tư, 27 thg 8 2025 Hôm qua | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,06036% |
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,1458% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,01 VND | -1,03% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,01 VND | -1,18% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,01 VND | -1,12% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,00329% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,0787% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,07234% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,25858% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,01 VND | -0,90294% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,50009% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,01 VND | -0,65607% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,45078% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,01 VND | -1,01% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,2996% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,00619% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,40879% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,39601% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,29066% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,53845% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,17999% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,00 VND | 0,5729% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,00 VND | 0,53857% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,88 VND | 0,01 VND | 1,71% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,87 VND | 0,01 VND | 0,63097% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.86074 |
5.00 | €4.30 |
10.00 | €8.61 |
50.00 | €43.04 |
100.00 | €86.07 |
250.00 | €215.18 |
500.00 | €430.37 |
1000.00 | €860.74 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1.1618 |
€5.00 | 5.80899 |
€10.00 | 11.61798 |
€50.00 | 58.08989 |
€100.00 | 116.17978 |
€250.00 | 290.44944 |
€500.00 | 580.89888 |
€1.00K | 1,161.79777 |
Được tài trợ
Được tài trợ