Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MOMA thành 0,00279 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00279 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MOMA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:34 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MOMA đến EUR đứng ở 0,0028 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00247 VND. EUR giá dao động bởi -0,24602% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00024 VND trong 24 giờ qua
102,08 N VND
11,41 VND
37,05 Tr VND
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,28963% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -63,08% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -63,41% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -61,73% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,77% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,77% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -198,19% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -197,35% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -22,40% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -80,04% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -79,33% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -82,60% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -78,42% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -35,18% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -35,29% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -28,98% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -28,98% |
€ EUR | |
---|---|
1.00 | €0.00279 |
5.00 | €0.01394 |
10.00 | €0.02788 |
50.00 | €0.13942 |
100.00 | €0.27884 |
250.00 | €0.69711 |
500.00 | €1.39 |
1000.00 | €2.79 |
€ EUR | |
---|---|
€1.00 | 358.62475 |
€5.00 | 1,793.12373 |
€10.00 | 3,586.24746 |
€50.00 | 17,931.23729 |
€100.00 | 35,862.47458 |
€250.00 | 89,656.18646 |
€500.00 | 179,312.37291 |
€1.00K | 358,624.74582 |
Được tài trợ
Được tài trợ