Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MINX thành 83,48 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 83,48 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MINX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:06 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MINX đến KRW đứng ở 84,11 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 82,90 VND. KRW giá dao động bởi 0,09973% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,25314 VND trong 24 giờ qua
1,13 T VND
157,04 Tr VND
13,52 Tr VND
Thứ Tư, 27 thg 8 2025 Hôm nay | 83,53 VND | 0,05 VND | 0,0547% |
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 Hôm qua | 82,49 VND | -0,99 VND | -1,20% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 81,66 VND | -1,82 VND | -2,23% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 82,61 VND | -0,87 VND | -1,05% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 82,71 VND | -0,77 VND | -0,93636% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 82,68 VND | -0,80 VND | -0,96322% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 81,10 VND | -2,38 VND | -2,94% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 80,50 VND | -2,98 VND | -3,70% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 80,41 VND | -3,07 VND | -3,82% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 80,50 VND | -2,98 VND | -3,70% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 81,24 VND | -2,24 VND | -2,76% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 80,92 VND | -2,56 VND | -3,16% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 82,48 VND | -1,00 VND | -1,21% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 80,80 VND | -2,68 VND | -3,31% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 90,33 VND | 6,85 VND | 7,58% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 90,17 VND | 6,69 VND | 7,42% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 89,72 VND | 6,24 VND | 6,96% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 95,65 VND | 12,17 VND | 12,72% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 74,44 VND | -9,04 VND | -12,15% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 80,76 VND | -2,72 VND | -3,36% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 85,35 VND | 1,87 VND | 2,19% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 87,97 VND | 4,49 VND | 5,10% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 86,39 VND | 2,91 VND | 3,37% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 81,60 VND | -1,88 VND | -2,31% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 87,05 VND | 3,57 VND | 4,10% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 90,58 VND | 7,10 VND | 7,83% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 90,61 VND | 7,13 VND | 7,86% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 90,04 VND | 6,56 VND | 7,29% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 99,60 VND | 16,12 VND | 16,18% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 101,47 VND | 17,99 VND | 17,73% |
Modern Innovation Network Token sang EUR
1 MINX bằng 0,05116 EUR
Modern Innovation Network Token sang JPY
1 MINX bằng 8,83 JPY
Modern Innovation Network Token sang KRW
1 MINX bằng 83,48 KRW
Modern Innovation Network Token sang USD
1 MINX bằng 0,06002 USD
Modern Innovation Network Token sang VND
1 MINX bằng 1.580,50 VND
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩83.48 |
5.00 | ₩417.40 |
10.00 | ₩834.80 |
50.00 | ₩4.17K |
100.00 | ₩8.35K |
250.00 | ₩20.87K |
500.00 | ₩41.74K |
1000.00 | ₩83.48K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.01198 |
₩5.00 | 0.05989 |
₩10.00 | 0.11979 |
₩50.00 | 0.59895 |
₩100.00 | 1.19789 |
₩250.00 | 2.99473 |
₩500.00 | 5.98946 |
₩1.00K | 11.97892 |
Được tài trợ
Được tài trợ