1 XMR đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Monero (XMR)?

Chuyển thành

Monero
XMR
1 XMR = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XMR đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XMR thành 230,37 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 230,37 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XMR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:57 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XMR đến EUR đứng ở 245,03 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 226,95 VND. EUR giá dao động bởi -0,78073% trong một giờ qua và thay đổi bởi 3,16 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

4,25 T VND

Khối lượng (24 giờ)

93,35 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

18,45 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Monero là gì?

Tìm hiểu giá trị của Monero trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XMR sang EUR

Ngày1 XMR sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
237,30 VND
6,93 VND
2,92%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
229,20 VND
-1,17 VND
-0,5094%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
235,87 VND
5,50 VND
2,33%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
226,97 VND
-3,40 VND
-1,50%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
231,88 VND
1,51 VND
0,64934%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
223,60 VND
-6,77 VND
-3,03%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
223,70 VND
-6,67 VND
-2,98%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
224,18 VND
-6,19 VND
-2,76%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
239,35 VND
8,98 VND
3,75%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
229,93 VND
-0,44 VND
-0,19017%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
216,05 VND
-14,32 VND
-6,63%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
201,63 VND
-28,74 VND
-14,26%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
209,10 VND
-21,27 VND
-10,17%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
214,62 VND
-15,75 VND
-7,34%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
216,63 VND
-13,74 VND
-6,34%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
230,76 VND
0,39 VND
0,17077%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
230,65 VND
0,28 VND
0,12157%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
235,25 VND
4,88 VND
2,08%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
234,66 VND
4,29 VND
1,83%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
229,13 VND
-1,24 VND
-0,54008%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
244,90 VND
14,53 VND
5,93%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
251,89 VND
21,52 VND
8,54%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
264,03 VND
33,66 VND
12,75%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
261,89 VND
31,52 VND
12,03%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
254,45 VND
24,08 VND
9,46%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
256,69 VND
26,32 VND
10,25%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
268,30 VND
37,93 VND
14,14%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
270,01 VND
39,64 VND
14,68%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
271,84 VND
41,47 VND
15,25%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
271,72 VND
41,35 VND
15,22%

XMR sang EUR

xmr Monero EUR
1.00
€230.37
5.00
€1.15K
10.00
€2.30K
50.00
€11.52K
100.00
€23.04K
250.00
€57.59K
500.00
€115.19K
1000.00
€230.37K

EUR sang XMR

EURxmr Monero
€1.00
0.00434
€5.00
0.0217
€10.00
0.04341
€50.00
0.21704
€100.00
0.43408
€250.00
1.08521
€500.00
2.17042
€1.00K
4.34084

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi