Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USDT.E thành 144,92 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 144,92 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USDT.E sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:09 08/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USDT.E đến JPY đứng ở 145,91 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 143,98 VND. JPY giá dao động bởi 0,00453% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,05407 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
11,61 Tr VND
0,00 VND
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 Hôm nay | 144,91 VND | -0,01 VND | -0,00627% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 Hôm qua | 144,96 VND | 0,04 VND | 0,02704% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 143,61 VND | -1,31 VND | -0,90912% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 142,78 VND | -2,14 VND | -1,50% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 143,91 VND | -1,01 VND | -0,69861% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 142,53 VND | -2,39 VND | -1,68% |
Movement Bridged USDT (Movement) sang EUR
1 USDT.E bằng 0,87749 EUR
Movement Bridged USDT (Movement) sang JPY
1 USDT.E bằng 144,92 JPY
Movement Bridged USDT (Movement) sang KRW
1 USDT.E bằng 1.360,69 KRW
Movement Bridged USDT (Movement) sang USD
1 USDT.E bằng 1,00 USD
Movement Bridged USDT (Movement) sang VND
1 USDT.E bằng 26.064,00 VND
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥144.92 |
5.00 | ¥724.60 |
10.00 | ¥1.45K |
50.00 | ¥7.25K |
100.00 | ¥14.49K |
250.00 | ¥36.23K |
500.00 | ¥72.46K |
1000.00 | ¥144.92K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.0069 |
¥5.00 | 0.0345 |
¥10.00 | 0.069 |
¥50.00 | 0.34502 |
¥100.00 | 0.69004 |
¥250.00 | 1.72509 |
¥500.00 | 3.45018 |
¥1.00K | 6.90036 |
Được tài trợ
Được tài trợ