Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MUGI thành 0,00918 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00918 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MUGI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:30 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MUGI đến JPY đứng ở 0,00917 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00894 VND. JPY giá dao động bởi 0,96399% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00017 VND trong 24 giờ qua
9,18 Tr VND
94,23 N VND
1,00 T VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,01 VND | -0,00 VND | -1,31% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,01 VND | 0,00 VND | 5,13% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 11,04% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 3,98% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 8,19% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 5,22% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -2,72% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -3,07% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -13,26% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -12,95% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -17,93% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -8,52% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -10,58% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -11,21% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -5,80% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,71108% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -1,99% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -4,10% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -2,63% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -3,18% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -2,43% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -1,99% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -4,72% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.00918 |
5.00 | ¥0.04592 |
10.00 | ¥0.09183 |
50.00 | ¥0.45917 |
100.00 | ¥0.91834 |
250.00 | ¥2.30 |
500.00 | ¥4.59 |
1000.00 | ¥9.18 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 108.89213 |
¥5.00 | 544.46066 |
¥10.00 | 1,088.92131 |
¥50.00 | 5,444.60657 |
¥100.00 | 10,889.21315 |
¥250.00 | 27,223.03286 |
¥500.00 | 54,446.06573 |
¥1.00K | 108,892.13145 |
Được tài trợ
Được tài trợ