Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DAI thành 0,85118 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,85118 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:58 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DAI đến EUR đứng ở 0,86002 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,83187 VND. EUR giá dao động bởi -0,10089% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00227 VND trong 24 giờ qua
54,50 N VND
1,39 N VND
64,03 N VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,25957% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,04751% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,84 VND | -0,02 VND | -1,91% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,50707% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 2,12% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,88 VND | 0,03 VND | 2,86% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,94614% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 1,76% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 2,08% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 2,50% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 2,01% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,03708% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,27% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 2,05% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,79886% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,26303% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,58984% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 2,07% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 2,50% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 1,75% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,58% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,8355% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,25% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,34195% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,1177% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,84 VND | -0,01 VND | -1,10% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,35236% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 1,74% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 2,56% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 2,07% |
Multichain Bridged DAI (Energi) sang EUR
1 DAI bằng 0,85118 EUR
Multichain Bridged DAI (Energi) sang JPY
1 DAI bằng 146,68 JPY
Multichain Bridged DAI (Energi) sang KRW
1 DAI bằng 1.377,94 KRW
Multichain Bridged DAI (Energi) sang USD
1 DAI bằng 0,99268 USD
Multichain Bridged DAI (Energi) sang VND
1 DAI bằng 26.082,00 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.85118 |
5.00 | €4.26 |
10.00 | €8.51 |
50.00 | €42.56 |
100.00 | €85.12 |
250.00 | €212.80 |
500.00 | €425.59 |
1000.00 | €851.18 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1.17483 |
€5.00 | 5.87417 |
€10.00 | 11.74834 |
€50.00 | 58.74171 |
€100.00 | 117.48341 |
€250.00 | 293.70853 |
€500.00 | 587.41706 |
€1.00K | 1,174.83411 |
Được tài trợ
Được tài trợ