1 DAI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Multichain Bridged DAI (Moonriver) (DAI)?

Chuyển thành

Multichain Bridged DAI (Moonriver)
DAI
1 DAI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho DAI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DAI thành 0,01426 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01426 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:23 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DAI đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

10,48 N VND

Khối lượng (24 giờ)

0,52542 VND

Nguồn cung lưu hành

734,89 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Multichain Bridged DAI (Moonriver) là gì?

Tìm hiểu giá trị của Multichain Bridged DAI (Moonriver) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 DAI sang EUR

Ngày1 DAI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-0,57787%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
0,02405%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,40 VND
0,38 VND
96,40%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,40 VND
0,38 VND
96,40%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,40 VND
0,38 VND
96,40%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-9,86%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-6,21%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-6,25%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,39 VND
0,38 VND
96,39%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,40 VND
0,39 VND
96,44%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,39 VND
0,38 VND
96,34%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,39 VND
0,38 VND
96,34%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,39 VND
0,38 VND
96,35%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
5,81%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
6,16%

DAI sang EUR

dai Multichain Bridged DAI (Moonriver) EUR
1.00
€0.01426
5.00
€0.07128
10.00
€0.14257
50.00
€0.71284
100.00
€1.43
250.00
€3.56
500.00
€7.13
1000.00
€14.26

EUR sang DAI

EURdai Multichain Bridged DAI (Moonriver)
€1.00
70.14241
€5.00
350.71205
€10.00
701.4241
€50.00
3,507.12051
€100.00
7,014.24101
€250.00
17,535.60253
€500.00
35,071.20507
€1.00K
70,142.41014

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi