Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WAVAX thành 26,11 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 26,11 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WAVAX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:29 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WAVAX đến VND đứng ở 28,34 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 25,39 N VND. VND giá dao động bởi 0,567% trong một giờ qua và thay đổi bởi -2,03 N VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
501,08 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 27,64 N VND | 1,52 N VND | 5,51% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 26,69 N VND | 573,64 VND | 2,15% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 25,18 N VND | -935,53 VND | -3,72% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 25,89 N VND | -226,53 VND | -0,87505% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 26,60 N VND | 486,76 VND | 1,83% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 24,95 N VND | -1,16 N VND | -4,66% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 24,93 N VND | -1,19 N VND | -4,77% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 23,18 N VND | -2,93 N VND | -12,63% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 23,72 N VND | -2,39 N VND | -10,09% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 25,79 N VND | -327,91 VND | -1,27% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 24,92 N VND | -1,19 N VND | -4,78% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 24,15 N VND | -1,97 N VND | -8,14% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 25,08 N VND | -1,03 N VND | -4,11% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 25,65 N VND | -465,02 VND | -1,81% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 26,28 N VND | 165,32 VND | 0,62908% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 26,27 N VND | 157,57 VND | 0,59979% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 27,26 N VND | 1,14 N VND | 4,19% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 27,93 N VND | 1,82 N VND | 6,50% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 27,92 N VND | 1,80 N VND | 6,46% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 27,76 N VND | 1,64 N VND | 5,92% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 27,92 N VND | 1,80 N VND | 6,45% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 28,65 N VND | 2,54 N VND | 8,86% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 31,73 N VND | 5,62 N VND | 17,71% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 33,12 N VND | 7,00 N VND | 21,14% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 32,73 N VND | 6,61 N VND | 20,20% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 31,81 N VND | 5,70 N VND | 17,91% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 31,52 N VND | 5,40 N VND | 17,15% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 31,92 N VND | 5,81 N VND | 18,19% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 31,95 N VND | 5,84 N VND | 18,27% |
Multichain Bridged WAVAX (Fantom) sang EUR
1 WAVAX bằng 0,89575 EUR
Multichain Bridged WAVAX (Fantom) sang JPY
1 WAVAX bằng 146,31 JPY
Multichain Bridged WAVAX (Fantom) sang KRW
1 WAVAX bằng 1.451,59 KRW
Multichain Bridged WAVAX (Fantom) sang USD
1 WAVAX bằng 0,99402 USD
Multichain Bridged WAVAX (Fantom) sang VND
1 WAVAX bằng 26.114,00 VND
![]() | ₫ VND |
---|---|
1.00 | ₫26.11K |
5.00 | ₫130.57K |
10.00 | ₫261.14K |
50.00 | ₫1.31M |
100.00 | ₫2.61M |
250.00 | ₫6.53M |
500.00 | ₫13.06M |
1000.00 | ₫26.11M |
₫ VND | ![]() |
---|---|
₫1.00 | 0.0₍₄₎3829 |
₫5.00 | 0.00019 |
₫10.00 | 0.00038 |
₫50.00 | 0.00191 |
₫100.00 | 0.00383 |
₫250.00 | 0.00957 |
₫500.00 | 0.01915 |
₫1.00K | 0.03829 |
Được tài trợ
Được tài trợ