Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WBTC thành 113,15 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 113,15 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WBTC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:00 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WBTC đến JPY đứng ở 115,10 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 111,46 N VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -330,33 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
1,91 N VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 106,58 N VND | -6,57 N VND | -6,16% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 118,60 N VND | 5,45 N VND | 4,59% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 117,54 N VND | 4,40 N VND | 3,74% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 112,96 N VND | -189,95 VND | -0,16816% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 105,64 N VND | -7,51 N VND | -7,11% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 104,62 N VND | -8,53 N VND | -8,15% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 104,91 N VND | -8,24 N VND | -7,85% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 92,77 N VND | -20,38 N VND | -21,97% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 96,78 N VND | -16,36 N VND | -16,91% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 105,75 N VND | -7,39 N VND | -6,99% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 101,37 N VND | -11,78 N VND | -11,62% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 104,75 N VND | -8,40 N VND | -8,02% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 109,37 N VND | -3,77 N VND | -3,45% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 108,82 N VND | -4,33 N VND | -3,98% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 98,59 N VND | -14,56 N VND | -14,77% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 98,77 N VND | -14,37 N VND | -14,55% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 108,86 N VND | -4,29 N VND | -3,94% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 124,20 N VND | 11,05 N VND | 8,90% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 118,89 N VND | 5,75 N VND | 4,83% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 115,04 N VND | 1,89 N VND | 1,64% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 110,52 N VND | -2,63 N VND | -2,38% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 111,02 N VND | -2,12 N VND | -1,91% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 111,58 N VND | -1,57 N VND | -1,41% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 110,19 N VND | -2,96 N VND | -2,69% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 110,10 N VND | -3,05 N VND | -2,77% |
Multichain Bridged WBTC (Moonriver) sang EUR
1 WBTC bằng 655,73 EUR
Multichain Bridged WBTC (Moonriver) sang JPY
1 WBTC bằng 113.148,00 JPY
Multichain Bridged WBTC (Moonriver) sang KRW
1 WBTC bằng 1.079.478,00 KRW
Multichain Bridged WBTC (Moonriver) sang USD
1 WBTC bằng 778,99 USD
Multichain Bridged WBTC (Moonriver) sang VND
1 WBTC bằng 20.946.934,00 VND
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥113.15K |
5.00 | ¥565.74K |
10.00 | ¥1.13M |
50.00 | ¥5.66M |
100.00 | ¥11.31M |
250.00 | ¥28.29M |
500.00 | ¥56.57M |
1000.00 | ¥113.15M |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.0₍₅₎8837 |
¥5.00 | 0.0₍₄₎4418 |
¥10.00 | 0.0₍₄₎8837 |
¥50.00 | 0.00044 |
¥100.00 | 0.00088 |
¥250.00 | 0.00221 |
¥500.00 | 0.00442 |
¥1.00K | 0.00884 |
Được tài trợ
Được tài trợ