1 MXNB đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 MXNB (MXNB)?

Chuyển thành

MXNB
MXNB
1 MXNB = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho MXNB đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MXNB thành 0,04671 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,04671 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MXNB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:37 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MXNB đến EUR đứng ở 0,04674 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,04537 VND. EUR giá dao động bởi 0,10478% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00131 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

617,15 N VND

Khối lượng (24 giờ)

117,71 N VND

Nguồn cung lưu hành

13,21 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá MXNB là gì?

Tìm hiểu giá trị của MXNB trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 MXNB sang EUR

Ngày1 MXNB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
0,05 VND
-0,00 VND
-0,43028%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,05 VND
-0,00 VND
-2,55%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-0,93598%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-0,93679%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-1,68%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,04 VND
-0,00 VND
-8,79%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-2,63%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,04 VND
-0,00 VND
-3,88%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,04 VND
-0,00 VND
-4,30%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,05 VND
0,01 VND
10,46%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,05 VND
0,00 VND
9,37%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,05 VND
0,00 VND
5,78%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-0,50585%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,05 VND
0,00 VND
2,88%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,05 VND
0,00 VND
1,51%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,05 VND
0,00 VND
2,95%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,05 VND
0,00 VND
6,64%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,05 VND
0,00 VND
8,13%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,05 VND
0,00 VND
4,71%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,05 VND
0,00 VND
4,21%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,05 VND
0,00 VND
3,25%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-1,39%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-0,65856%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-1,76%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-2,23%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-1,72%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,05 VND
0,00 VND
1,12%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,05 VND
0,00 VND
1,02%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,05 VND
0,00 VND
1,59%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,05 VND
0,00 VND
1,56%

MXNB sang EUR

mxnb MXNB EUR
1.00
€0.04671
5.00
€0.23354
10.00
€0.46708
50.00
€2.34
100.00
€4.67
250.00
€11.68
500.00
€23.35
1000.00
€46.71

EUR sang MXNB

EURmxnb MXNB
€1.00
21.40946
€5.00
107.04731
€10.00
214.09462
€50.00
1,070.4731
€100.00
2,140.9462
€250.00
5,352.36549
€500.00
10,704.73098
€1.00K
21,409.46195

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi