1 MXNB đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 MXNB (MXNB)?

Chuyển thành

MXNB
MXNB
1 MXNB = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho MXNB đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MXNB thành 75,68 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 75,68 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MXNB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:37 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MXNB đến KRW đứng ở 75,71 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 73,70 VND. KRW giá dao động bởi 0,17654% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,87 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

999,75 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

190,71 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

13,21 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá MXNB là gì?

Tìm hiểu giá trị của MXNB trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 MXNB sang KRW

Ngày1 MXNB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
75,57 VND
-0,11 VND
-0,15129%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
73,53 VND
-2,15 VND
-2,92%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
75,00 VND
-0,68 VND
-0,91087%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
75,08 VND
-0,60 VND
-0,7943%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
74,55 VND
-1,13 VND
-1,52%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
69,84 VND
-5,84 VND
-8,36%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
74,12 VND
-1,56 VND
-2,10%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
72,88 VND
-2,80 VND
-3,84%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
72,53 VND
-3,15 VND
-4,35%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
84,82 VND
9,14 VND
10,77%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
83,79 VND
8,11 VND
9,67%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
80,60 VND
4,92 VND
6,10%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
75,20 VND
-0,48 VND
-0,63971%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
77,72 VND
2,04 VND
2,63%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
76,71 VND
1,03 VND
1,34%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
77,76 VND
2,08 VND
2,67%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
80,93 VND
5,25 VND
6,48%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
82,26 VND
6,58 VND
8,00%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
79,28 VND
3,60 VND
4,54%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
78,92 VND
3,24 VND
4,10%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
78,00 VND
2,32 VND
2,98%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
74,04 VND
-1,64 VND
-2,22%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
74,33 VND
-1,35 VND
-1,81%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
73,84 VND
-1,84 VND
-2,50%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
73,56 VND
-2,12 VND
-2,89%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
73,95 VND
-1,73 VND
-2,35%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
75,31 VND
-0,37 VND
-0,49649%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
75,16 VND
-0,52 VND
-0,69048%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
76,15 VND
0,47 VND
0,61212%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
76,44 VND
0,76 VND
0,98886%

MXNB sang KRW

mxnb MXNB KRW
1.00
₩75.68
5.00
₩378.40
10.00
₩756.80
50.00
₩3.78K
100.00
₩7.57K
250.00
₩18.92K
500.00
₩37.84K
1000.00
₩75.68K

KRW sang MXNB

KRWmxnb MXNB
₩1.00
0.01321
₩5.00
0.06607
₩10.00
0.13214
₩50.00
0.66068
₩100.00
1.32135
₩250.00
3.30338
₩500.00
6.60677
₩1.00K
13.21353

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi