1 MYEVA đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 myEva (MYEVA)?

Chuyển thành

myEva
MYEVA
1 MYEVA = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho MYEVA đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MYEVA thành 74,45 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 74,45 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MYEVA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:34 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MYEVA đến VND đứng ở 76,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 73,42 VND. VND giá dao động bởi 0,20553% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,35384 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

598,95 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

4,47 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

8,05 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá myEva là gì?

Tìm hiểu giá trị của myEva trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 MYEVA sang VND

Ngày1 MYEVA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
74,10 VND
-0,35 VND
-0,47606%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm qua
74,58 VND
0,13 VND
0,17122%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
75,77 VND
1,32 VND
1,74%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
79,48 VND
5,03 VND
6,33%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
76,36 VND
1,91 VND
2,50%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
70,16 VND
-4,29 VND
-6,12%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
71,28 VND
-3,17 VND
-4,45%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
70,38 VND
-4,07 VND
-5,78%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
66,83 VND
-7,62 VND
-11,41%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
64,55 VND
-9,90 VND
-15,34%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
61,05 VND
-13,40 VND
-21,95%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
59,30 VND
-15,15 VND
-25,54%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
60,92 VND
-13,53 VND
-22,21%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
57,90 VND
-16,55 VND
-28,58%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
56,26 VND
-18,19 VND
-32,34%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
57,36 VND
-17,09 VND
-29,79%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
60,89 VND
-13,56 VND
-22,28%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
72,68 VND
-1,77 VND
-2,44%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
72,27 VND
-2,18 VND
-3,02%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
72,43 VND
-2,02 VND
-2,79%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
73,32 VND
-1,13 VND
-1,55%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
70,49 VND
-3,96 VND
-5,61%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
70,73 VND
-3,72 VND
-5,26%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
70,69 VND
-3,76 VND
-5,32%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
68,75 VND
-5,70 VND
-8,29%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
71,61 VND
-2,84 VND
-3,96%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
71,50 VND
-2,95 VND
-4,13%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
71,52 VND
-2,93 VND
-4,10%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
68,39 VND
-6,06 VND
-8,87%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
67,40 VND
-7,05 VND
-10,46%

MYEVA sang VND

myeva myEva VND
1.00
₫74.45
5.00
₫372.25
10.00
₫744.50
50.00
₫3.72K
100.00
₫7.45K
250.00
₫18.61K
500.00
₫37.23K
1000.00
₫74.45K

VND sang MYEVA

VNDmyeva myEva
₫1.00
0.01343
₫5.00
0.06716
₫10.00
0.13432
₫50.00
0.67159
₫100.00
1.34318
₫250.00
3.35796
₫500.00
6.71592
₫1.00K
13.43183

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi