1 NGY đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 NAGAYA (NGY)?

Chuyển thành

NAGAYA
NGY
1 NGY = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NGY đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NGY thành 0,90572 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,90572 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NGY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:46 12/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NGY đến EUR đứng ở 0,99237 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,89491 VND. EUR giá dao động bởi -1,86% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,08661 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

5,34 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NAGAYA là gì?

Tìm hiểu giá trị của NAGAYA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NGY sang EUR

Ngày1 NGY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
Hôm nay
0,92 VND
0,01 VND
1,29%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
Hôm qua
0,98 VND
0,07 VND
7,58%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
1,02 VND
0,12 VND
11,37%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
1,04 VND
0,14 VND
13,27%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
1,04 VND
0,13 VND
12,64%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,97 VND
0,06 VND
6,22%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
1,00 VND
0,10 VND
9,83%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
1,03 VND
0,12 VND
11,92%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
1,09 VND
0,18 VND
16,89%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
1,05 VND
0,14 VND
13,77%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
1,06 VND
0,16 VND
14,68%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
1,06 VND
0,15 VND
14,59%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
1,09 VND
0,18 VND
16,71%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
1,05 VND
0,15 VND
13,82%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
1,10 VND
0,19 VND
17,39%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
1,13 VND
0,23 VND
20,16%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
1,05 VND
0,14 VND
13,58%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
1,04 VND
0,13 VND
12,64%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
1,02 VND
0,11 VND
10,79%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,99 VND
0,09 VND
8,67%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
1,06 VND
0,16 VND
14,86%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
1,06 VND
0,15 VND
14,43%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
1,08 VND
0,18 VND
16,36%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
1,02 VND
0,12 VND
11,51%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
1,01 VND
0,10 VND
10,31%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,97 VND
0,07 VND
7,05%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
1,08 VND
0,17 VND
15,77%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
0,94 VND
0,04 VND
4,14%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
0,85 VND
-0,06 VND
-6,59%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
0,77 VND
-0,13 VND
-17,14%

NGY sang EUR

ngy NAGAYA EUR
1.00
€0.90572
5.00
€4.53
10.00
€9.06
50.00
€45.29
100.00
€90.57
250.00
€226.43
500.00
€452.86
1000.00
€905.72

EUR sang NGY

EURngy NAGAYA
€1.00
1.10409
€5.00
5.52045
€10.00
11.04089
€50.00
55.20446
€100.00
110.40891
€250.00
276.02228
€500.00
552.04455
€1.00K
1,104.0891

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi