1 NGY đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 NAGAYA (NGY)?

Chuyển thành

NAGAYA
NGY
1 NGY = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NGY đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NGY thành 1,42 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,42 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NGY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:42 12/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NGY đến KRW đứng ở 1,56 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,40 N VND. KRW giá dao động bởi -1,78% trong một giờ qua và thay đổi bởi -139,72 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

8,38 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NAGAYA là gì?

Tìm hiểu giá trị của NAGAYA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NGY sang KRW

Ngày1 NGY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
Hôm nay
1,44 N VND
23,19 VND
1,61%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
Hôm qua
1,53 N VND
107,75 VND
7,05%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
1,58 N VND
161,15 VND
10,18%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
1,62 N VND
198,75 VND
12,27%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
1,61 N VND
186,22 VND
11,58%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
1,50 N VND
76,09 VND
5,08%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
1,56 N VND
137,94 VND
8,85%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
1,60 N VND
178,14 VND
11,14%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
1,71 N VND
289,08 VND
16,90%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
1,66 N VND
235,14 VND
14,19%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
1,67 N VND
245,35 VND
14,72%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
1,66 N VND
242,80 VND
14,59%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
1,71 N VND
285,14 VND
16,71%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
1,64 N VND
218,24 VND
13,31%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
1,69 N VND
270,95 VND
16,01%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
1,77 N VND
348,12 VND
19,67%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
1,63 N VND
212,70 VND
13,02%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
1,61 N VND
189,18 VND
11,75%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
1,58 N VND
155,06 VND
9,84%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
1,54 N VND
118,44 VND
7,69%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
1,66 N VND
237,66 VND
14,32%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
1,65 N VND
227,30 VND
13,79%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
1,70 N VND
282,18 VND
16,56%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
1,60 N VND
178,80 VND
11,17%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
1,58 N VND
159,35 VND
10,08%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
1,52 N VND
100,26 VND
6,59%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
1,68 N VND
257,80 VND
15,35%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
1,48 N VND
55,44 VND
3,75%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
1,34 N VND
-83,56 VND
-6,25%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
1,23 N VND
-195,88 VND
-15,98%

NGY sang KRW

ngy NAGAYA KRW
1.00
₩1.42K
5.00
₩7.11K
10.00
₩14.22K
50.00
₩71.08K
100.00
₩142.15K
250.00
₩355.38K
500.00
₩710.75K
1000.00
₩1.42M

KRW sang NGY

KRWngy NAGAYA
₩1.00
0.0007
₩5.00
0.00352
₩10.00
0.00703
₩50.00
0.03517
₩100.00
0.07035
₩250.00
0.17587
₩500.00
0.35174
₩1.00K
0.70348

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi