1 NAMI đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 NAMI Protocol (NAMI)?

Chuyển thành

NAMI Protocol
NAMI
1 NAMI = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NAMI đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NAMI thành 3,81 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 3,81 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NAMI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:35 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NAMI đến JPY đứng ở 3,84 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 3,24 VND. JPY giá dao động bởi -0,62738% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0028 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

332,05 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

493,60 N VND

Nguồn cung lưu hành

87,30 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NAMI Protocol là gì?

Tìm hiểu giá trị của NAMI Protocol trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NAMI sang JPY

Ngày1 NAMI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
3,84 VND
0,03 VND
0,85737%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
3,80 VND
-0,01 VND
-0,21959%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
3,58 VND
-0,23 VND
-6,56%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
3,58 VND
-0,23 VND
-6,55%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
3,59 VND
-0,22 VND
-6,21%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
3,39 VND
-0,42 VND
-12,47%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
3,37 VND
-0,44 VND
-13,01%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
3,33 VND
-0,48 VND
-14,35%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
3,29 VND
-0,52 VND
-15,80%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
3,31 VND
-0,50 VND
-15,13%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
3,24 VND
-0,57 VND
-17,76%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
3,08 VND
-0,73 VND
-23,68%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
3,07 VND
-0,74 VND
-24,15%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
4,06 VND
0,25 VND
6,25%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
4,16 VND
0,35 VND
8,43%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
4,67 VND
0,86 VND
18,36%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
4,64 VND
0,83 VND
17,90%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
4,68 VND
0,87 VND
18,61%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
4,66 VND
0,85 VND
18,19%

NAMI sang JPY

nami NAMI Protocol ¥ JPY
1.00
¥3.81
5.00
¥19.05
10.00
¥38.10
50.00
¥190.50
100.00
¥381.00
250.00
¥952.50
500.00
¥1.91K
1000.00
¥3.81K

JPY sang NAMI

¥ JPYnami NAMI Protocol
¥1.00
0.26247
¥5.00
1.31234
¥10.00
2.62467
¥50.00
13.12336
¥100.00
26.24672
¥250.00
65.6168
¥500.00
131.2336
¥1.00K
262.46719

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi