1 NAMI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 NAMI Protocol (NAMI)?

Chuyển thành

NAMI Protocol
NAMI
1 NAMI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NAMI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NAMI thành 35,99 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 35,99 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NAMI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:36 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NAMI đến KRW đứng ở 36,30 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 30,54 VND. KRW giá dao động bởi -0,65397% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,14569 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

3,14 T VND

Khối lượng (24 giờ)

4,67 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

87,30 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NAMI Protocol là gì?

Tìm hiểu giá trị của NAMI Protocol trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NAMI sang KRW

Ngày1 NAMI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
36,13 VND
0,14 VND
0,39033%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
35,73 VND
-0,26 VND
-0,73827%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
33,68 VND
-2,31 VND
-6,87%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
33,68 VND
-2,31 VND
-6,87%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
33,87 VND
-2,12 VND
-6,26%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
32,15 VND
-3,84 VND
-11,96%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
31,77 VND
-4,22 VND
-13,28%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
31,27 VND
-4,72 VND
-15,10%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
31,04 VND
-4,95 VND
-15,96%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
31,25 VND
-4,74 VND
-15,17%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
30,55 VND
-5,44 VND
-17,80%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
28,97 VND
-7,02 VND
-24,23%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
28,78 VND
-7,21 VND
-25,05%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
38,30 VND
2,31 VND
6,04%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
38,50 VND
2,51 VND
6,52%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
43,57 VND
7,58 VND
17,39%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
43,42 VND
7,43 VND
17,10%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
43,78 VND
7,79 VND
17,79%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
43,61 VND
7,62 VND
17,47%

NAMI sang KRW

nami NAMI Protocol KRW
1.00
₩35.99
5.00
₩179.95
10.00
₩359.90
50.00
₩1.80K
100.00
₩3.60K
250.00
₩9.00K
500.00
₩18.00K
1000.00
₩35.99K

KRW sang NAMI

KRWnami NAMI Protocol
₩1.00
0.02779
₩5.00
0.13893
₩10.00
0.27785
₩50.00
1.38927
₩100.00
2.77855
₩250.00
6.94637
₩500.00
13.89275
₩1.00K
27.7855

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi