1 NANI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 NANI (NANI)?

Chuyển thành

NANI
NANI
1 NANI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NANI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NANI thành 0,18532 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,18532 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NANI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:56 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NANI đến KRW đứng ở 0,19087 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,16228 VND. KRW giá dao động bởi 0,69143% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,02051 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

159,53 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

3,38 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

863,34 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NANI là gì?

Tìm hiểu giá trị của NANI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NANI sang KRW

Ngày1 NANI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
0,19 VND
0,00 VND
0,18066%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
0,17 VND
-0,01 VND
-7,98%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,23 VND
0,04 VND
18,13%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,22 VND
0,04 VND
16,11%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,26 VND
0,07 VND
28,78%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,28 VND
0,09 VND
33,41%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,30 VND
0,12 VND
38,49%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,23 VND
0,04 VND
17,79%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,23 VND
0,05 VND
20,30%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,27 VND
0,09 VND
32,57%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,30 VND
0,12 VND
38,50%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,27 VND
0,08 VND
30,72%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,31 VND
0,13 VND
40,90%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,28 VND
0,10 VND
34,37%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,28 VND
0,09 VND
32,74%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,26 VND
0,08 VND
29,35%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,27 VND
0,09 VND
31,86%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,27 VND
0,09 VND
31,79%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,29 VND
0,10 VND
35,13%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,30 VND
0,12 VND
38,87%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,28 VND
0,10 VND
34,30%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,29 VND
0,10 VND
35,83%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,29 VND
0,11 VND
37,02%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,29 VND
0,10 VND
35,34%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,31 VND
0,12 VND
40,26%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,34 VND
0,16 VND
46,13%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,36 VND
0,17 VND
48,37%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,43 VND
0,25 VND
57,36%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,44 VND
0,25 VND
57,50%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,62 VND
0,43 VND
70,00%

NANI sang KRW

nani NANI KRW
1.00
₩0.18532
5.00
₩0.92658
10.00
₩1.85
50.00
₩9.27
100.00
₩18.53
250.00
₩46.33
500.00
₩92.66
1000.00
₩185.32

KRW sang NANI

KRWnani NANI
₩1.00
5.39619
₩5.00
26.98094
₩10.00
53.96188
₩50.00
269.80941
₩100.00
539.61881
₩250.00
1,349.04703
₩500.00
2,698.09407
₩1.00K
5,396.18813

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi