Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NARUTO thành 0,0₍₆₎5093 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₆₎5093 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NARUTO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:47 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NARUTO đến EUR đứng ở 0,0₍₆₎5099 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₆₎5077 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₈₎1671 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
800,19 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,34191% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,05924% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,36% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,87% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,19% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,58% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -26,39% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -26,60% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -25,74% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -29,07% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -37,07% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -38,02% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -38,06% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -21,82% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -23,73% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -21,83% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -19,91% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -23,58% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -25,52% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -25,60% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -23,40% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,98% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -19,30% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -19,29% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -22,44% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -22,30% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₆₎5093 |
5.00 | €0.0₍₅₎2546 |
10.00 | €0.0₍₅₎5093 |
50.00 | €0.0₍₄₎2546 |
100.00 | €0.0₍₄₎5093 |
250.00 | €0.00013 |
500.00 | €0.00025 |
1000.00 | €0.00051 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1,963,155.49762 |
€5.00 | 9,815,777.4881 |
€10.00 | 19,631,554.97621 |
€50.00 | 98,157,774.88103 |
€100.00 | 196,315,549.76207 |
€250.00 | 490,788,874.40516 |
€500.00 | 981,577,748.81033 |
€1.00K | 1,963,155,497.62066 |
Được tài trợ
Được tài trợ