1 QQQ đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Nascraq (QQQ)?

Chuyển thành

Nascraq
QQQ
1 QQQ = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho QQQ đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 QQQ thành 0,49283 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,49283 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi QQQ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:10 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 QQQ đến KRW đứng ở 0,5176 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,42288 VND. KRW giá dao động bởi 0,26846% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,06057 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

399,11 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

18,61 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

809,82 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nascraq là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nascraq trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 QQQ sang KRW

Ngày1 QQQ sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,45 VND
-0,04 VND
-9,42%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,50 VND
0,01 VND
1,64%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,58 VND
0,09 VND
14,99%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,52 VND
0,02 VND
4,82%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,51 VND
0,01 VND
2,76%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,50 VND
0,01 VND
2,27%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,51 VND
0,02 VND
3,67%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,47 VND
-0,02 VND
-4,38%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,54 VND
0,05 VND
9,07%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,61 VND
0,12 VND
19,02%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,57 VND
0,08 VND
13,77%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,37 VND
-0,12 VND
-32,68%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,40 VND
-0,09 VND
-22,35%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,43 VND
-0,06 VND
-14,05%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,53 VND
0,03 VND
6,53%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,68 VND
0,19 VND
27,49%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,63 VND
0,13 VND
21,21%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,51 VND
0,02 VND
3,66%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,52 VND
0,03 VND
4,85%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,69 VND
0,19 VND
28,27%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,76 VND
0,27 VND
35,55%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,82 VND
0,33 VND
39,89%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,60 VND
0,11 VND
17,68%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,72 VND
0,22 VND
31,10%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,44 VND
-0,05 VND
-12,33%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,70 VND
0,21 VND
29,89%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,86 VND
0,37 VND
42,71%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,17 VND
0,68 VND
57,88%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,23 VND
0,74 VND
60,02%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
1,57 VND
1,08 VND
68,65%

QQQ sang KRW

qqq Nascraq KRW
1.00
₩0.49283
5.00
₩2.46
10.00
₩4.93
50.00
₩24.64
100.00
₩49.28
250.00
₩123.21
500.00
₩246.42
1000.00
₩492.83

KRW sang QQQ

KRWqqq Nascraq
₩1.00
2.02908
₩5.00
10.1454
₩10.00
20.29081
₩50.00
101.45404
₩100.00
202.90808
₩250.00
507.2702
₩500.00
1,014.54039
₩1.00K
2,029.08079

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi