Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NDAS thành 0,04439 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,04439 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NDAS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:03 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NDAS đến KRW đứng ở 0,04774 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,04406 VND. KRW giá dao động bởi 0,73187% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00292 VND trong 24 giờ qua
44,33 Tr VND
146,58 N VND
998,65 Tr VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,04 VND | 0,00 VND | 0,22969% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,05 VND | 0,00 VND | 4,48% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 3,48% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 6,61% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 12,83% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 4,98% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,00 VND | 0,22106% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 6,05% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 7,42% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 5,09% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 11,24% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -6,84% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -9,13% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -3,67% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -8,79% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -7,13% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -1,18% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 11,53% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 14,86% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 24,12% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 20,17% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 15,53% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 14,86% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 14,05% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 11,92% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 16,35% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,02 VND | 26,90% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 19,89% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 13,89% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,02 VND | 26,98% |
National Digital Asset Stockpile sang EUR
1 NDAS bằng 0,0₍₄₎2742 EUR
National Digital Asset Stockpile sang JPY
1 NDAS bằng 0,00472 JPY
National Digital Asset Stockpile sang KRW
1 NDAS bằng 0,04439 KRW
National Digital Asset Stockpile sang USD
1 NDAS bằng 0,0₍₄₎3204 USD
National Digital Asset Stockpile sang VND
1 NDAS bằng 0,84148 VND
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.04439 |
5.00 | ₩0.22197 |
10.00 | ₩0.44394 |
50.00 | ₩2.22 |
100.00 | ₩4.44 |
250.00 | ₩11.10 |
500.00 | ₩22.20 |
1000.00 | ₩44.39 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 22.52551 |
₩5.00 | 112.62753 |
₩10.00 | 225.25506 |
₩50.00 | 1,126.27528 |
₩100.00 | 2,252.55056 |
₩250.00 | 5,631.37641 |
₩500.00 | 11,262.75282 |
₩1.00K | 22,525.50563 |
Được tài trợ
Được tài trợ