Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NDAS thành 0,84611 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,84611 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NDAS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:59 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NDAS đến VND đứng ở 0,90295 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,8415 VND. VND giá dao động bởi -0,69217% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,04873 VND trong 24 giờ qua
844,54 Tr VND
2,79 Tr VND
998,65 Tr VND
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,88 VND | 0,03 VND | 3,75% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 2,74% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,90 VND | 0,05 VND | 5,86% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,97 VND | 0,12 VND | 12,78% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,89 VND | 0,04 VND | 4,46% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,84 VND | -0,01 VND | -0,82251% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,89 VND | 0,05 VND | 5,16% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,91 VND | 0,06 VND | 6,55% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,88 VND | 0,04 VND | 4,20% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,95 VND | 0,10 VND | 10,55% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,79 VND | -0,06 VND | -7,53% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,77 VND | -0,08 VND | -9,97% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,81 VND | -0,04 VND | -4,36% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,77 VND | -0,08 VND | -9,84% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,78 VND | -0,06 VND | -8,17% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,83 VND | -0,02 VND | -2,16% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,94 VND | 0,10 VND | 10,14% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,98 VND | 0,13 VND | 13,70% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 1,10 VND | 0,26 VND | 23,40% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 1,05 VND | 0,20 VND | 19,34% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,99 VND | 0,15 VND | 14,80% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,99 VND | 0,14 VND | 14,12% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,98 VND | 0,13 VND | 13,31% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,96 VND | 0,11 VND | 11,85% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 1,01 VND | 0,16 VND | 16,18% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 1,15 VND | 0,30 VND | 26,42% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 1,05 VND | 0,20 VND | 19,28% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,97 VND | 0,12 VND | 12,69% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 1,14 VND | 0,30 VND | 25,99% |
National Digital Asset Stockpile sang EUR
1 NDAS bằng 0,0₍₄₎275 EUR
National Digital Asset Stockpile sang JPY
1 NDAS bằng 0,00474 JPY
National Digital Asset Stockpile sang KRW
1 NDAS bằng 0,04457 KRW
National Digital Asset Stockpile sang USD
1 NDAS bằng 0,0₍₄₎3219 USD
National Digital Asset Stockpile sang VND
1 NDAS bằng 0,84611 VND
![]() | ₫ VND |
---|---|
1.00 | ₫0.84611 |
5.00 | ₫4.23 |
10.00 | ₫8.46 |
50.00 | ₫42.31 |
100.00 | ₫84.61 |
250.00 | ₫211.53 |
500.00 | ₫423.06 |
1000.00 | ₫846.11 |
₫ VND | ![]() |
---|---|
₫1.00 | 1.18187 |
₫5.00 | 5.90937 |
₫10.00 | 11.81874 |
₫50.00 | 59.09369 |
₫100.00 | 118.18738 |
₫250.00 | 295.46846 |
₫500.00 | 590.93692 |
₫1.00K | 1,181.87384 |
Được tài trợ
Được tài trợ