1 NAV đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Navio (NAV)?

Chuyển thành

Navio
NAV
1 NAV = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NAV đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NAV thành 65,45 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 65,45 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NAV sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:10 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NAV đến KRW đứng ở 67,63 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 64,56 VND. KRW giá dao động bởi -0,18381% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,5409 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

5,03 T VND

Khối lượng (24 giờ)

75,86 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

77,08 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Navio là gì?

Tìm hiểu giá trị của Navio trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NAV sang KRW

Ngày1 NAV sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
65,54 VND
0,09 VND
0,14435%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
66,97 VND
1,52 VND
2,28%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
66,92 VND
1,47 VND
2,20%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
66,28 VND
0,83 VND
1,25%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
65,28 VND
-0,17 VND
-0,26103%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
66,30 VND
0,85 VND
1,28%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
64,59 VND
-0,86 VND
-1,34%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
65,04 VND
-0,41 VND
-0,62916%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
66,92 VND
1,47 VND
2,20%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
67,22 VND
1,77 VND
2,64%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
67,13 VND
1,68 VND
2,50%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
67,52 VND
2,07 VND
3,06%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
70,57 VND
5,12 VND
7,25%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
69,43 VND
3,98 VND
5,74%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
68,93 VND
3,48 VND
5,04%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
69,74 VND
4,29 VND
6,15%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
79,02 VND
13,57 VND
17,17%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
67,07 VND
1,62 VND
2,41%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
71,03 VND
5,58 VND
7,86%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
67,12 VND
1,67 VND
2,49%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
67,23 VND
1,78 VND
2,65%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
70,38 VND
4,93 VND
7,00%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
69,67 VND
4,22 VND
6,06%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
69,13 VND
3,68 VND
5,32%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
69,93 VND
4,48 VND
6,41%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
69,06 VND
3,61 VND
5,23%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
70,85 VND
5,40 VND
7,62%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
71,06 VND
5,61 VND
7,89%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
76,41 VND
10,96 VND
14,34%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
79,97 VND
14,52 VND
18,16%

NAV sang KRW

nav Navio KRW
1.00
₩65.45
5.00
₩327.25
10.00
₩654.50
50.00
₩3.27K
100.00
₩6.55K
250.00
₩16.36K
500.00
₩32.73K
1000.00
₩65.45K

KRW sang NAV

KRWnav Navio
₩1.00
0.01528
₩5.00
0.07639
₩10.00
0.15279
₩50.00
0.76394
₩100.00
1.52788
₩250.00
3.81971
₩500.00
7.63942
₩1.00K
15.27884

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi