1 NAVX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 NAVI Protocol (NAVX)?

Chuyển thành

NAVI Protocol
NAVX
1 NAVX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NAVX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NAVX thành 56,31 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 56,31 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NAVX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:31 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NAVX đến KRW đứng ở 56,53 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 55,33 VND. KRW giá dao động bởi 0,20437% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,40582 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

33,18 T VND

Khối lượng (24 giờ)

956,76 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

589,46 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NAVI Protocol là gì?

Tìm hiểu giá trị của NAVI Protocol trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NAVX sang KRW

Ngày1 NAVX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
55,82 VND
-0,49 VND
-0,87092%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
53,04 VND
-3,27 VND
-6,16%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
57,42 VND
1,11 VND
1,93%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
57,09 VND
0,78 VND
1,37%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
59,03 VND
2,72 VND
4,60%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
55,59 VND
-0,72 VND
-1,30%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
54,50 VND
-1,81 VND
-3,32%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
52,93 VND
-3,38 VND
-6,39%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
55,83 VND
-0,48 VND
-0,86492%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
55,76 VND
-0,55 VND
-0,9793%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
60,43 VND
4,12 VND
6,82%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
61,04 VND
4,73 VND
7,74%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
67,68 VND
11,37 VND
16,80%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
74,47 VND
18,16 VND
24,38%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
76,25 VND
19,94 VND
26,15%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
77,99 VND
21,68 VND
27,80%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
84,31 VND
28,00 VND
33,21%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
87,25 VND
30,94 VND
35,46%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
86,42 VND
30,11 VND
34,84%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
85,12 VND
28,81 VND
33,84%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
82,40 VND
26,09 VND
31,66%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
81,17 VND
24,86 VND
30,63%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
84,68 VND
28,37 VND
33,50%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
82,34 VND
26,03 VND
31,61%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
80,92 VND
24,61 VND
30,41%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
82,27 VND
25,96 VND
31,55%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
87,38 VND
31,07 VND
35,56%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
89,69 VND
33,38 VND
37,22%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
88,06 VND
31,75 VND
36,06%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
77,44 VND
21,13 VND
27,28%

NAVX sang KRW

navx NAVI Protocol KRW
1.00
₩56.31
5.00
₩281.55
10.00
₩563.10
50.00
₩2.82K
100.00
₩5.63K
250.00
₩14.08K
500.00
₩28.16K
1000.00
₩56.31K

KRW sang NAVX

KRWnavx NAVI Protocol
₩1.00
0.01776
₩5.00
0.08879
₩10.00
0.17759
₩50.00
0.88794
₩100.00
1.77588
₩250.00
4.43971
₩500.00
8.87942
₩1.00K
17.75884

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi