Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NAV thành 0,03805 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,03805 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NAV sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:44 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NAV đến KRW đứng ở 0,03872 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,03779 VND. KRW giá dao động bởi -0,51317% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00026 VND trong 24 giờ qua
38,22 Tr VND
3,42 N VND
999,69 Tr VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm qua | 0,04 VND | 0,00 VND | 0,36379% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -3,07% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,00 VND | 1,41% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,00 VND | 10,13% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,00 VND | 10,39% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -3,85% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -4,32% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -7,19% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -8,84% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -10,18% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -14,23% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,01 VND | -16,80% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -13,27% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,01 VND | -20,18% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,01 VND | -22,55% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,01 VND | -25,91% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,01 VND | -20,15% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,03 VND | -0,01 VND | -16,04% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -7,43% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -4,02% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -1,14% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -0,0451% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,04 VND | 0,00 VND | 0,31709% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -3,46% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -1,39% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 15,96% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 17,30% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,04 VND | 0,00 VND | 11,20% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,04 VND | 0,00 VND | 9,24% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,04 VND | 0,00 VND | 10,55% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.03805 |
5.00 | ₩0.19026 |
10.00 | ₩0.38052 |
50.00 | ₩1.90 |
100.00 | ₩3.81 |
250.00 | ₩9.51 |
500.00 | ₩19.03 |
1000.00 | ₩38.05 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 26.27963 |
₩5.00 | 131.39814 |
₩10.00 | 262.79627 |
₩50.00 | 1,313.98137 |
₩100.00 | 2,627.96273 |
₩250.00 | 6,569.90683 |
₩500.00 | 13,139.81366 |
₩1.00K | 26,279.62732 |
Được tài trợ
Được tài trợ