1 NDC đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 NDC (NDC)?

Chuyển thành

NDC
NDC
1 NDC = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NDC đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NDC thành 0,00504 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00504 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NDC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:31 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NDC đến EUR đứng ở 0,00508 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00478 VND. EUR giá dao động bởi -0,00164% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₆₎9096 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

11,95 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NDC là gì?

Tìm hiểu giá trị của NDC trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NDC sang EUR

Ngày1 NDC sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-3,80%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
0,01 VND
0,00 VND
5,27%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,21%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
15,97%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
13,36%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
15,25%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
18,01%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
2,94%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
5,91%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
12,50%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,83%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,44%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
12,03%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
7,09%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
15,23%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
23,13%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
17,28%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
32,36%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
38,78%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
35,14%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
37,19%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
41,02%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
40,86%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
42,90%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,01 VND
0,01 VND
54,72%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,01 VND
0,01 VND
64,29%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,01 VND
0,01 VND
53,95%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,01 VND
0,01 VND
62,36%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,02 VND
0,01 VND
70,03%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
0,02 VND
0,02 VND
75,43%

NDC sang EUR

ndc NDC EUR
1.00
€0.00504
5.00
€0.02518
10.00
€0.05036
50.00
€0.25179
100.00
€0.50358
250.00
€1.26
500.00
€2.52
1000.00
€5.04

EUR sang NDC

EURndc NDC
€1.00
198.57857
€5.00
992.89287
€10.00
1,985.78575
€50.00
9,928.92873
€100.00
19,857.85746
€250.00
49,644.64364
€500.00
99,289.28728
€1.00K
198,578.57456

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi