1 NDC đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 NDC (NDC)?

Chuyển thành

NDC
NDC
1 NDC = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NDC đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NDC thành 8,15 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 8,15 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NDC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:31 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NDC đến KRW đứng ở 8,20 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 7,72 VND. KRW giá dao động bởi 0,15554% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,02217 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

19,34 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NDC là gì?

Tìm hiểu giá trị của NDC trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NDC sang KRW

Ngày1 NDC sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
7,84 VND
-0,31 VND
-3,96%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
8,60 VND
0,45 VND
5,21%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
8,04 VND
-0,11 VND
-1,38%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
9,69 VND
1,54 VND
15,93%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
9,40 VND
1,25 VND
13,33%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
9,61 VND
1,46 VND
15,20%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
9,94 VND
1,79 VND
18,00%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
8,38 VND
0,23 VND
2,78%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
8,60 VND
0,45 VND
5,24%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
9,22 VND
1,07 VND
11,60%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
7,38 VND
-0,77 VND
-10,50%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
7,76 VND
-0,39 VND
-4,99%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
9,22 VND
1,07 VND
11,59%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
8,64 VND
0,49 VND
5,68%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
9,46 VND
1,31 VND
13,86%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
10,51 VND
2,36 VND
22,46%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
9,81 VND
1,66 VND
16,89%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
12,11 VND
3,96 VND
32,71%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
13,37 VND
5,22 VND
39,04%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
12,62 VND
4,47 VND
35,41%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
12,93 VND
4,78 VND
36,98%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
13,82 VND
5,67 VND
41,03%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
13,80 VND
5,65 VND
40,94%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
14,26 VND
6,11 VND
42,86%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
18,00 VND
9,85 VND
54,72%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
22,81 VND
14,66 VND
64,27%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
17,69 VND
9,54 VND
53,93%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
21,64 VND
13,49 VND
62,34%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
27,09 VND
18,94 VND
69,92%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
33,01 VND
24,86 VND
75,31%

NDC sang KRW

ndc NDC KRW
1.00
₩8.15
5.00
₩40.75
10.00
₩81.50
50.00
₩407.50
100.00
₩815.00
250.00
₩2.04K
500.00
₩4.08K
1000.00
₩8.15K

KRW sang NDC

KRWndc NDC
₩1.00
0.1227
₩5.00
0.6135
₩10.00
1.22699
₩50.00
6.13497
₩100.00
12.26994
₩250.00
30.67485
₩500.00
61.34969
₩1.00K
122.69939

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi