1 NDX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 NDX6900 (NDX)?

Chuyển thành

NDX6900
NDX
1 NDX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NDX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NDX thành 0,0₍₄₎237 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎237 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NDX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:47 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NDX đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎2425 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎2302 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₆₎6223 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

163,55 N VND

Khối lượng (24 giờ)

66,63 VND

Nguồn cung lưu hành

6,90 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NDX6900 là gì?

Tìm hiểu giá trị của NDX6900 trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NDX sang EUR

Ngày1 NDX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00968%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,81%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,80618%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,97%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,37%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,94607%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,10583%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,2456%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,76%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,50%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,69%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,12%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,95%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,75%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,89%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,46577%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,92%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,18%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,36%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,47%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,52%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,89%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,17957%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,52%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,37%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,80%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,94%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,95%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,24%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,16%

NDX sang EUR

ndx NDX6900 EUR
1.00
€0.0₍₄₎237
5.00
€0.00012
10.00
€0.00024
50.00
€0.00119
100.00
€0.00237
250.00
€0.00593
500.00
€0.01185
1000.00
€0.0237

EUR sang NDX

EURndx NDX6900
€1.00
42,194.09283
€5.00
210,970.46414
€10.00
421,940.92827
€50.00
2,109,704.64135
€100.00
4,219,409.2827
€250.00
10,548,523.20675
€500.00
21,097,046.4135
€1.00K
42,194,092.827

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi