1 NEB đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Nebula (NEB)?

Chuyển thành

Nebula
NEB
1 NEB = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NEB đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NEB thành 0,0₍₅₎538 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎538 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NEB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:07 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NEB đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

5,38 N VND

Khối lượng (24 giờ)

78,75 VND

Nguồn cung lưu hành

998,62 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nebula là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nebula trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NEB sang EUR

Ngày1 NEB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,46927%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,06251%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,86%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,85%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,86%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,90%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,57%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,10%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,91%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,26%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,06%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,06%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,23%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,93%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,14%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,37024%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,2848%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,94608%

NEB sang EUR

neb Nebula EUR
1.00
€0.0₍₅₎538
5.00
€0.0₍₄₎269
10.00
€0.0₍₄₎538
50.00
€0.00027
100.00
€0.00054
250.00
€0.00135
500.00
€0.00269
1000.00
€0.00538

EUR sang NEB

EURneb Nebula
€1.00
185,873.60595
€5.00
929,368.02974
€10.00
1,858,736.05948
€50.00
9,293,680.2974
€100.00
18,587,360.5948
€250.00
46,468,401.48699
€500.00
92,936,802.97398
€1.00K
185,873,605.94796

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi