1 NECT đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Nectar (NECT)?

Chuyển thành

Nectar
NECT
1 NECT = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NECT đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NECT thành 1,39 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,39 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NECT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:14 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NECT đến KRW đứng ở 1,40 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,38 N VND. KRW giá dao động bởi -0,09922% trong một giờ qua và thay đổi bởi 9,57 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

6,58 T VND

Khối lượng (24 giờ)

556,88 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

4,72 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nectar là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nectar trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NECT sang KRW

Ngày1 NECT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
1,39 N VND
-4,03 VND
-0,29013%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
1,37 N VND
-24,60 VND
-1,80%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
1,38 N VND
-14,80 VND
-1,07%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
1,38 N VND
-12,98 VND
-0,94104%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,40 N VND
5,82 VND
0,41596%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,40 N VND
3,88 VND
0,27795%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,39 N VND
-2,43 VND
-0,17449%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,39 N VND
-6,23 VND
-0,44914%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,39 N VND
-4,13 VND
-0,29758%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,39 N VND
-3,89 VND
-0,28009%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,39 N VND
-4,54 VND
-0,32701%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,39 N VND
-4,13 VND
-0,29741%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,38 N VND
-13,50 VND
-0,97863%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,38 N VND
-12,10 VND
-0,87638%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,39 N VND
-4,07 VND
-0,29317%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,39 N VND
-4,76 VND
-0,34331%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,39 N VND
-6,94 VND
-0,50103%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,39 N VND
-6,30 VND
-0,45479%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,38 N VND
-10,95 VND
-0,7925%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,38 N VND
-8,40 VND
-0,60684%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,39 N VND
-7,18 VND
-0,51847%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,38 N VND
-14,08 VND
-1,02%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,39 N VND
-4,78 VND
-0,34478%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,39 N VND
-5,25 VND
-0,37827%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,38 N VND
-7,68 VND
-0,55469%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,39 N VND
-0,44 VND
-0,03169%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,39 N VND
-0,36 VND
-0,02557%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,39 N VND
-5,19 VND
-0,3738%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,38 N VND
-8,50 VND
-0,61431%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,38 N VND
-14,53 VND
-1,05%

NECT sang KRW

nect Nectar KRW
1.00
₩1.39K
5.00
₩6.96K
10.00
₩13.93K
50.00
₩69.63K
100.00
₩139.26K
250.00
₩348.15K
500.00
₩696.30K
1000.00
₩1.39M

KRW sang NECT

KRWnect Nectar
₩1.00
0.00072
₩5.00
0.00359
₩10.00
0.00718
₩50.00
0.0359
₩100.00
0.07181
₩250.00
0.17952
₩500.00
0.35904
₩1.00K
0.71809

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi