1 NEET đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Not in Employment, Education, or Training (NEET)?

Chuyển thành

Not in Employment, Education, or Training
NEET
1 NEET = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NEET đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NEET thành 26,44 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 26,44 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NEET sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:30 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NEET đến KRW đứng ở 29,52 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 24,76 VND. KRW giá dao động bởi 0,12089% trong một giờ qua và thay đổi bởi -1,97 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

26,53 T VND

Khối lượng (24 giờ)

3,95 T VND

Nguồn cung lưu hành

999,81 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Not in Employment, Education, or Training là gì?

Tìm hiểu giá trị của Not in Employment, Education, or Training trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NEET sang KRW

Ngày1 NEET sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
26,81 VND
0,37 VND
1,39%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
27,59 VND
1,15 VND
4,18%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
34,22 VND
7,78 VND
22,74%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
34,26 VND
7,82 VND
22,83%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
38,02 VND
11,58 VND
30,46%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
38,40 VND
11,96 VND
31,14%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
27,25 VND
0,81 VND
2,99%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
19,01 VND
-7,43 VND
-39,11%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
24,55 VND
-1,89 VND
-7,71%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
17,73 VND
-8,71 VND
-49,15%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
14,98 VND
-11,46 VND
-76,49%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
12,65 VND
-13,79 VND
-109,02%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
12,37 VND
-14,07 VND
-113,70%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
13,95 VND
-12,49 VND
-89,56%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
15,22 VND
-11,22 VND
-73,76%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
15,97 VND
-10,47 VND
-65,54%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
17,65 VND
-8,79 VND
-49,83%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
19,58 VND
-6,86 VND
-35,07%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
19,90 VND
-6,54 VND
-32,89%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
24,13 VND
-2,31 VND
-9,59%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
19,27 VND
-7,17 VND
-37,21%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
25,55 VND
-0,89 VND
-3,47%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
21,65 VND
-4,79 VND
-22,15%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
18,74 VND
-7,70 VND
-41,10%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
16,90 VND
-9,54 VND
-56,44%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
13,25 VND
-13,19 VND
-99,48%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
15,23 VND
-11,21 VND
-73,61%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
14,61 VND
-11,83 VND
-80,94%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
11,81 VND
-14,63 VND
-123,89%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
8,83 VND
-17,61 VND
-199,35%

NEET sang KRW

neet Not in Employment, Education, or Training KRW
1.00
₩26.44
5.00
₩132.20
10.00
₩264.40
50.00
₩1.32K
100.00
₩2.64K
250.00
₩6.61K
500.00
₩13.22K
1000.00
₩26.44K

KRW sang NEET

KRWneet Not in Employment, Education, or Training
₩1.00
0.03782
₩5.00
0.18911
₩10.00
0.37821
₩50.00
1.89107
₩100.00
3.78215
₩250.00
9.45537
₩500.00
18.91074
₩1.00K
37.82148

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi