1 XEM đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 NEM (XEM)?

Chuyển thành

NEM
XEM
1 XEM = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XEM đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XEM thành 0,00202 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00202 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XEM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:30 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XEM đến EUR đứng ở 0,00212 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00199 VND. EUR giá dao động bởi 0,44106% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎7386 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

18,22 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

2,38 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

9,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NEM là gì?

Tìm hiểu giá trị của NEM trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XEM sang EUR

Ngày1 XEM sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-1,04%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,25%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,01577%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,47%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,76%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,48%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,72%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,11%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,68109%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,62%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,86%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,06%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,67%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,74%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,80%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,57%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,63%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,93%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,13%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,18%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,42%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,35%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,17%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,44%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,38%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,53%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,20%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,51%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,52%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
23,09%

XEM sang EUR

xem NEM EUR
1.00
€0.00202
5.00
€0.01012
10.00
€0.02024
50.00
€0.10122
100.00
€0.20245
250.00
€0.50612
500.00
€1.01
1000.00
€2.02

EUR sang XEM

EURxem NEM
€1.00
493.95156
€5.00
2,469.75782
€10.00
4,939.51563
€50.00
24,697.57816
€100.00
49,395.15631
€250.00
123,487.89078
€500.00
246,975.78155
€1.00K
493,951.56311

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi