1 XEM đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 NEM (XEM)?

Chuyển thành

NEM
XEM
1 XEM = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XEM đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XEM thành 0,34551 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,34551 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XEM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:28 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XEM đến JPY đứng ở 0,36375 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,34134 VND. JPY giá dao động bởi 0,2884% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,01385 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

3,11 T VND

Khối lượng (24 giờ)

372,30 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

9,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NEM là gì?

Tìm hiểu giá trị của NEM trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XEM sang JPY

Ngày1 XEM sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
0,34 VND
-0,00 VND
-0,45683%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
0,34 VND
-0,01 VND
-1,62%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,35 VND
0,00 VND
1,06%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,36 VND
0,02 VND
4,36%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,37 VND
0,02 VND
5,68%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,36 VND
0,01 VND
3,41%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,36 VND
0,02 VND
5,26%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,33 VND
-0,01 VND
-3,30%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,35 VND
0,01 VND
1,78%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,38 VND
0,03 VND
8,54%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,39 VND
0,05 VND
11,64%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,38 VND
0,03 VND
8,86%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,40 VND
0,06 VND
14,37%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,40 VND
0,06 VND
14,56%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,40 VND
0,06 VND
13,74%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,38 VND
0,03 VND
8,34%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,39 VND
0,05 VND
12,31%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,40 VND
0,05 VND
13,59%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,38 VND
0,04 VND
9,83%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,40 VND
0,06 VND
14,56%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,42 VND
0,07 VND
16,92%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,42 VND
0,07 VND
17,43%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,42 VND
0,07 VND
16,80%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,37 VND
0,02 VND
5,46%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,35 VND
0,01 VND
2,47%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,38 VND
0,03 VND
8,64%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,39 VND
0,05 VND
12,03%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,42 VND
0,08 VND
18,49%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,41 VND
0,07 VND
15,92%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,45 VND
0,11 VND
23,79%

XEM sang JPY

xem NEM ¥ JPY
1.00
¥0.34551
5.00
¥1.73
10.00
¥3.46
50.00
¥17.28
100.00
¥34.55
250.00
¥86.38
500.00
¥172.75
1000.00
¥345.51

JPY sang XEM

¥ JPYxem NEM
¥1.00
2.89431
¥5.00
14.47157
¥10.00
28.94314
¥50.00
144.71571
¥100.00
289.43141
¥250.00
723.57853
¥500.00
1,447.15706
¥1.00K
2,894.31412

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi