1 XEM đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 NEM (XEM)?

Chuyển thành

NEM
XEM
1 XEM = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XEM đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XEM thành 61,87 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 61,87 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XEM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:31 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XEM đến VND đứng ở 64,83 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 61,09 VND. VND giá dao động bởi 0,32102% trong một giờ qua và thay đổi bởi -2,28 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

556,94 T VND

Khối lượng (24 giờ)

66,68 T VND

Nguồn cung lưu hành

9,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NEM là gì?

Tìm hiểu giá trị của NEM trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XEM sang VND

Ngày1 XEM sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
61,49 VND
-0,38 VND
-0,61085%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
60,49 VND
-1,38 VND
-2,28%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
62,48 VND
0,61 VND
0,98219%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
64,76 VND
2,89 VND
4,46%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
65,65 VND
3,78 VND
5,76%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
63,74 VND
1,87 VND
2,93%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
65,26 VND
3,39 VND
5,19%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
59,57 VND
-2,30 VND
-3,87%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
62,51 VND
0,64 VND
1,03%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
67,40 VND
5,53 VND
8,20%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
69,84 VND
7,97 VND
11,41%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
67,71 VND
5,84 VND
8,62%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
71,75 VND
9,88 VND
13,77%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
72,24 VND
10,37 VND
14,35%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
71,18 VND
9,31 VND
13,08%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
66,74 VND
4,87 VND
7,30%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
69,97 VND
8,10 VND
11,58%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
71,03 VND
9,16 VND
12,90%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
68,05 VND
6,18 VND
9,08%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
72,20 VND
10,33 VND
14,31%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
74,11 VND
12,24 VND
16,52%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
74,46 VND
12,59 VND
16,91%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
74,13 VND
12,26 VND
16,54%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
65,01 VND
3,14 VND
4,83%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
63,02 VND
1,15 VND
1,82%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
67,28 VND
5,41 VND
8,04%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
68,19 VND
6,32 VND
9,27%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
74,40 VND
12,53 VND
16,84%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
72,59 VND
10,72 VND
14,77%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
79,98 VND
18,11 VND
22,65%

XEM sang VND

xem NEM VND
1.00
₫61.87
5.00
₫309.35
10.00
₫618.70
50.00
₫3.09K
100.00
₫6.19K
250.00
₫15.47K
500.00
₫30.94K
1000.00
₫61.87K

VND sang XEM

VNDxem NEM
₫1.00
0.01616
₫5.00
0.08081
₫10.00
0.16163
₫50.00
0.80815
₫100.00
1.61629
₫250.00
4.04073
₫500.00
8.08146
₫1.00K
16.16292

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi